CTCP Thực phẩm Cholimex (UPCoM: CMF)
Cholimex Food Joint Stock Company
326,700
Mở cửa326,700
Cao nhất326,700
Thấp nhất326,700
KLGD
Vốn hóa2,646.27
Dư mua3,000
Dư bán600
Cao 52T 390,400
Thấp 52T199,600
KLBQ 52T351
NN mua-
% NN sở hữu24.39
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.02
Beta-0.12
EPS31,446
P/E10.39
F P/E10.34
BVPS138,008
P/B2.37
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/03/2025 | 326,700 | 0 (0.00%) | 0 |
27/03/2025 | 326,700 | 0 (0.00%) | 0 |
26/03/2025 | 326,700 | 0 (0.00%) | 0 |
25/03/2025 | 320,000 | 10,000 (+3.23%) | 301 |
24/03/2025 | 310,000 | -22,800 (-6.85%) | 100 |
Kết quả kinh doanh | Năm 202101/01-31/12KT/ĐL | Năm 202201/01-31/12KT/ĐL | Năm 202301/01-31/12KT/ĐL | Năm 202401/01-31/12KT/ĐL |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,508,601 | 3,219,039 | 3,410,375 | 3,717,238 |
Lợi nhuận gộp | 673,793 | 886,289 | 901,106 | 1,042,966 |
LN thuần từ HĐKD | 228,638 | 275,015 | 288,214 | 313,258 |
LNST thu nhập DN | 185,987 | 221,652 | 231,585 | 250,106 |
LNST của CĐ cty mẹ | 185,987 | 221,652 | 231,585 | 250,106 |
Cân đối kế toán | Năm 202101/01-31/12KT/ĐL | Năm 202201/01-31/12KT/ĐL | Năm 202301/01-31/12KT/ĐL | Năm 202401/01-31/12KT/ĐL |
---|---|---|---|---|
Tài sản ngắn hạn | 863,963 | 1,045,012 | 999,148 | 1,040,924 |
Tổng tài sản | 1,161,804 | 1,429,592 | 1,616,530 | 1,903,649 |
Nợ phải trả | 492,459 | 600,329 | 621,164 | 724,764 |
Nợ ngắn hạn | 486,314 | 594,184 | 592,282 | 684,262 |
Vốn chủ sở hữu | 669,344 | 829,263 | 995,366 | 1,178,885 |
Chỉ số tài chính | Năm 202101/01-31/12KT/ĐL | Năm 202201/01-31/12KT/ĐL | Năm 202301/01-31/12KT/ĐL | Năm 202401/01-31/12KT/ĐL |
---|---|---|---|---|
EPS 4 quý | 22,961.00 | 27,364.00 | 28,591.00 | 30,877.00 |
BVPS cơ bản | 82,635.00 | 102,378.00 | 122,885.00 | 145,541.00 |
P/E cơ bản | 9.29 | 7.13 | 7.14 | 9.87 |
ROS | 7.41 | 6.89 | 6.79 | 6.73 |
ROEA | 30.66 | 29.58 | 25.38 | 23.01 |
ROAA | 17.12 | 17.11 | 15.21 | 14.21 |
Tình hình thực hiện
Chỉ tiêu kế hoạch các năm
Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu kế hoạch | 3,850,000 | 3,730,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch | 320,000 | 310,000 | 230,000 | 230,000 |
Lợi nhuận sau thuế kế hoạch | 256,000 | 248,000 | 184,000 |
20/03/2025 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 5,000 đồng/CP |
22/03/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 5,000 đồng/CP |
23/03/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 5,000 đồng/CP |
23/03/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 5,000 đồng/CP |
30/03/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 5,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Thực phẩm Cholimex
Tên tiếng Anh: Cholimex Food Joint Stock Company
Tên viết tắt:CHOLIMEX FOOD JSC
Địa chỉ: Lô C40-43/I, C51-55/II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - X. Vĩnh Lộc A - H. Bình Chánh - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Duyên Hạnh
Điện thoại: (84.28) 3765 3389 - 3765 3390 - 3765 3391
Fax: (84.28) 3765 3025
Email:cholimexfood@cholimexfood.com.vn
Website:https://cholimexfood.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 30/11/2016
Vốn điều lệ: 81,000,000,000
Số CP niêm yết: 8,100,000
Số CP đang LH: 8,100,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0304475742
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0304475742
Ngày cấp: 19/07/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất, chế biến, gia công và kinh doanh thực phẩm, suất ăn công nghiệp, thực phẩm đông lạnh, thủy hải sản các loại
- Nuôi trồng thủy hải sản
- Mua bán thức ăn gia súc, đồ dùng cá nhân và gia đình, hàng gia dụng, hàng điện máy
- Dịch vụ kê khai hải quan, dịch vụ môi giới hải quan, giao nhận hàng hóa XNK
- Cho thuê kho bãi
- Dịch vụ vận chuyển hàng hóa...
- Tiền thân là Xí nghiệp Chế biến Hải sản & thực phẩm XK thành lập năm 1983.
- Ngày 19/07/2006, CTy chính thức đi vào hoạt động với tên mới là CTCP Thực phẩm Cholimex với VĐL là 30 tỷ đồng.
- Tháng 05/2009: Tăng vốn điều lệ lên tới 60 tỷ đồng.
- Tháng 06/2011: Tăng vốn điều lệ lên tới 81 tỷ đồng. .
- Ngày 30/11/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 90.000đ/cp.
- 08/05/2025 Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 5,000 đồng/CP
- 20/03/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
- 10/05/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 5,000 đồng/CP
- 24/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 10/05/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 5,000 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.