CTCP Chứng khoán An Bình (UPCoM: ABW)
An Binh Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
9,300
Mở cửa9,500
Cao nhất9,500
Thấp nhất9,100
KLGD98,401
Vốn hóa940.70
Dư mua102,699
Dư bán98,499
Cao 52T 16,500
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T361,812
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.39
EPS738
P/E12.74
F P/E7.61
BVPS13,346
P/B0.70
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Vũ Thị Hương CTHĐQT | |||||
2 | Bà Khương Đức Tiệp TVHĐQT | |||||
3 | Bà Trần Kim Khánh TVHĐQT | |||||
4 | Ông Lê Việt Hà TVHĐQT | |||||
5 | Bà Nguyễn Thị Nga TVHĐQT | |||||
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- CTCP Chứng khoán An Bình được UBCK Nhà nước cấp phép thành lập và hoạt động ngày 29/09/2006 với tổng số VĐL ban đầu là 50 tỷ đồng
- Ngày 30/05/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 15,900 đ/CP.
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 30/05/2023 |
Giá ngày GD đầu tiên | 13,600 |
KL Niêm yết lần đầu | 101,150,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 101,150,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 101,150,000 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | UHY | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Trương Ngọc Lân |
• Chức vụ | Tổng Giám đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Ms. Tạ Thị Hồng Hà |
• Chức vụ | Phó GĐ |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty chứng khoán |
Giấy phép thành lập | 16/UBCK-GPHÐKD |
Giấy phép Kinh Doanh | 0103013960 |
Mã số thuế | |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | Tầng 16 Tòa nhà Geleximco Số 36 Phố Hàng Cầu - P. Ô Chợ Dừa - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội |
• Điện thoại | (84.24) 3562 4626 |
• Fax | (84.24) 3562 4628 |
cskh@abs.vn | |
• Website | https://www.abs.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tầng 2 Phòng 201 - 161A (một phần) – 163 – 165 Trần Hưng Đạo - P.Cô Giang - Q.1 - Tp.HCM Tel: (84.8) 3838 9655 Fax: (84.8) 3838 9656 |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành