CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (UPCoM: YBC)
YenBai Cement And Minerals JSC
7,000
Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
KLGD100
Vốn hóa82.42
Dư mua2,200
Dư bán800
Cao 52T 9,800
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T142
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.28
EPS-4,096
P/E-1.61
F P/E3.85
BVPS2,806
P/B2.35
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-12.50%
+/- Qua 1 tháng-2.78%
+/- Qua 1 quý-5.41%
+/- Qua 1 năm-10.26%
+/- Niêm yết-59.34%
Cao nhất 52 tuần (17/10/2024)*9,800
Thấp nhất 52 tuần (20/06/2024)*4,600
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)2,791
KLGD/Ngày (1 tháng)716
KLGD/Ngày (1 quý)230
KLGD/Ngày (1 năm)144
Nhiều nhất 52 tuần (31/12/2024)*11,301
Ít nhất 52 tuần (08/07/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Thống kê theo các tháng
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Thống kê theo các quý
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán