CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (UPCoM: YBC)
YenBai Cement And Minerals JSC
6,900
Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,900
KLGD10
Vốn hóa80.06
Dư mua102
Dư bán125
Cao 52T 10,600
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T193
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.85
EPS-4,096
P/E-1.68
F P/E8.13
BVPS2,806
P/B2.46
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/12/2023 | 6,900 | -100 (-1.45%) | 10 |
30/11/2023 | 6,900 | (0.00%) | 0 |
29/11/2023 | 6,900 | (0.00%) | 0 |
28/11/2023 | 6,900 | (0.00%) | 0 |
27/11/2023 | 6,900 | -100 (-1.45%) | 9 |
13/07/2023 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2023 |
08/05/2023 | Nghị quyết đại hội cổ đông thường niên năm 2023 |
08/05/2023 | Báo cáo thường niên năm 2022 |
05/04/2023 | BCTC Kiểm toán năm 2022 |
02/02/2023 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2022 |
Tên đầy đủ: CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
Tên tiếng Anh: YenBai Cement And Minerals JSC
Tên viết tắt:YBC
Địa chỉ: TT.Yên Bình - H.Yên Bình - T.Yên Bái
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quang Chiến
Điện thoại: (84.216) 388 5154
Fax: (84.216) 388 5585
Email:ximangyb@gmail.com
Website:http://ybcmjsc.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 25/06/2014
Vốn điều lệ: 118,000,000,000
Số CP niêm yết: 11,800,000
Số CP đang LH: 11,774,180
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5200819613
GPTL: 376/QĐ-UB
Ngày cấp: 17/12/2003
GPKD: 1603000036
Ngày cấp: 17/12/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác đá vôi cho SX xi măng; SX xi măng
- Khai thác, chế biến, kinh doanh và XK khoáng sản
- Khai thác, chế biến và KD đá xây dựng
- KD dịch vụ khách sạn, KD thương mại, dịch vụ
- Kinh doanh BĐS...
- Tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước Nhà máy xi măng Yên Bái
- Ngày 01/01/2004 Nhà máy chuyển đổi thành CTCP
- Ngày 28/05/2014: Hủy niêm yết cổ phiếu trên HNX
- Ngày 25/06/2014: Giao dịch lần đầu trên UPCoM
- 28/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 28/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 28/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 28/04/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 10/04/2020 Giao dịch bổ sung - 2,800,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.