CTCP VNG (UPCoM: VNZ)
VNG CORPORATION
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
/ Công nghiệp giải trí và vui chơi có thưởng
/ Công nghiệp giải trí, vui chơi khác
480,000
Mở cửa475,000
Cao nhất480,000
Thấp nhất475,000
KLGD1,366
Vốn hóa13,793.28
Dư mua3,934
Dư bán3,134
Cao 52T 1,249,000
Thấp 52T455,000
KLBQ 52T1,786
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS-9,988
P/E-46.66
F P/E-
BVPS152,129
P/B3.06
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-0.68%
+/- Qua 1 tháng-11.36%
+/- Qua 1 quý-20%
+/- Qua 1 năm-42.99%
+/- Niêm yết+100%
Cao nhất 52 tuần (31/08/2023)*1,249,000
Thấp nhất 52 tuần (23/04/2024)*455,000
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)1,135
KLGD/Ngày (1 tháng)2,142
KLGD/Ngày (1 quý)2,513
KLGD/Ngày (1 năm)1,792
Nhiều nhất 52 tuần (10/08/2023)*10,506
Ít nhất 52 tuần (26/04/2023)*1