CTCP VNG (UPCoM: VNZ)
VNG CORPORATION
332,000
Mở cửa335,000
Cao nhất335,000
Thấp nhất332,000
KLGD273
Vốn hóa9,540.35
Dư mua3,127
Dư bán2,427
Cao 52T 609,000
Thấp 52T316,000
KLBQ 52T2,665
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.06
EPS-29,668
P/E-11.18
F P/E48.89
BVPS44,202
P/B7.51
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-0.60%
+/- Qua 1 tháng-6.87%
+/- Qua 1 quý-8.19%
+/- Qua 1 năm-30.72%
+/- Niêm yết+38.33%
Cao nhất 52 tuần (09/07/2024)*609,000
Thấp nhất 52 tuần (08/04/2025)*316,000
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)867
KLGD/Ngày (1 tháng)2,172
KLGD/Ngày (1 quý)1,850
KLGD/Ngày (1 năm)2,674
Nhiều nhất 52 tuần (10/09/2024)*35,688
Ít nhất 52 tuần (23/08/2024)*2
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Thống kê theo các tháng
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Thống kê theo các quý
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán