CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (HNX: TNG)
TNG Investment and Trading JSC
25,400
Mở cửa25,500
Cao nhất26,100
Thấp nhất25,400
KLGD2,234,318
Vốn hóa3,114.07
Dư mua380,982
Dư bán1,673,182
Cao 52T 27,900
Thấp 52T17,300
KLBQ 52T2,397,607
NN mua13,300
% NN sở hữu16.90
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta1.65
EPS2,585
P/E9.83
F P/E10.05
BVPS15,233
P/B1.67
Chi tiết khớp lệnh theo lô (03/01/2025)
Thời gian | Giá | KL lô | KL tích lũy | Tỷ trọng |
---|---|---|---|---|
07:45:01 | 25,4000 (0%) | 239,300 | 2,234,318 | 10.71% |
07:29:57 | 25,700300 (1.18%) | 200 | 1,995,018 | 0.01% |
07:29:34 | 25,600200 (0.79%) | 30 | 1,994,818 | 0.00% |
07:29:33 | 25,600200 (0.79%) | 500 | 1,994,788 | 0.02% |
07:29:26 | 25,600200 (0.79%) | 1,300 | 1,994,288 | 0.06% |
07:29:17 | 25,600200 (0.79%) | 3 | 1,992,988 | 0.00% |
07:29:15 | 25,600200 (0.79%) | 2,000 | 1,992,985 | 0.09% |
07:29:04 | 25,600200 (0.79%) | 1,000 | 1,990,985 | 0.04% |
07:29:02 | 25,500100 (0.39%) | 100 | 1,989,985 | 0.00% |
07:28:47 | 25,600200 (0.79%) | 2,000 | 1,989,885 | 0.09% |
07:28:45 | 25,500100 (0.39%) | 10,000 | 1,987,885 | 0.45% |
07:28:21 | 25,600200 (0.79%) | 10,000 | 1,977,885 | 0.45% |
07:28:18 | 25,500100 (0.39%) | 10,000 | 1,967,885 | 0.45% |
07:28:03 | 25,600200 (0.79%) | 900 | 1,957,885 | 0.04% |
07:28:00 | 25,600200 (0.79%) | 10,000 | 1,956,985 | 0.45% |
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-2.31%
+/- Qua 1 tháng+3.25%
+/- Qua 1 quý+4.47%
+/- Qua 1 năm+45.02%
+/- Niêm yết+523.77%
Cao nhất 52 tuần (23/08/2024)*27,856
Thấp nhất 52 tuần (15/01/2024)*17,251
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)1,727,547
KLGD/Ngày (1 tháng)2,238,914
KLGD/Ngày (1 quý)1,902,374
KLGD/Ngày (1 năm)2,404,447
Nhiều nhất 52 tuần (08/08/2024)*8,661,029
Ít nhất 52 tuần (24/01/2024)*489,962
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Thống kê theo các tháng
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Thống kê theo các quý
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán