Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)

Saigon Hanoi Commercial Joint Stock Bank

11,700

750 (+6.85%)
10/04/2025 15:06

Mở cửa11,700

Cao nhất11,700

Thấp nhất11,700

KLGD18,928,700

Vốn hóa47,563.43

Dư mua50,899,900

Dư bán

Cao 52T 12,700

Thấp 52T9,100

KLBQ 52T20,883,418

NN mua65,200

% NN sở hữu3.35

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.05

Beta0.94

EPS2,518

P/E4.35

F P/E3.55

BVPS15,795

P/B0.69

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SHB: HPG MBB TCB FPT VCB
Trending: HPG (188,928) - FPT (157,872) - MBB (115,002) - VCB (99,989) - VNM (88,664)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội có tiền thân là Ngân hàng TMCP Nông Thôn Nhơn Ái được thành lập năm 1993. SHB có chi nhánh tại Phnom Penh - Campuchia và Lào. Ngân hàng còn là thành viên của Hiệp hội Ngân hàng Châu Á (ABA).
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Created with Highcharts 10.0.0_TỔNG HỢPTrung lậpMuaMua mạnhBánBán mạnh
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Created with Highcharts 10.0.0_TRUNG BÌNH DAO ĐỘNGTrung lậpMuaMua mạnhBánBán mạnh
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Created with Highcharts 10.0.0_TRUNG BÌNH XU HƯỚNGTrung lậpMuaMua mạnhBánBán mạnh
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
Created with Highcharts 10.0.0@Vietstock-1.00-0.500.000.501.00
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate