CTCP Sadico Cần Thơ (HNX: SDG)
Sadico Cantho Joint Stock Corporation
24,400
Mở cửa24,400
Cao nhất24,400
Thấp nhất24,400
KLGD
Vốn hóa247.42
Dư mua200
Dư bán2,070
Cao 52T 39,300
Thấp 52T23,100
KLBQ 52T4,041
NN mua-
% NN sở hữu0.30
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta-0.05
EPS1,721
P/E14.18
F P/E3.27
BVPS47,521
P/B0.51
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/07/2022 | 24,400 | (0.00%) | 0 |
30/06/2022 | 24,400 | (0.00%) | 0 |
29/06/2022 | 24,400 | 1,000 (+4.27%) | 1,100 |
28/06/2022 | 24,400 | -2,700 (-9.96%) | 800 |
27/06/2022 | 27,100 | -300 (-1.09%) | 2,200 |
29/06/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
15/06/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
11/01/2021 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 10000:4202, giá 10,000 đồng/CP |
14/08/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
09/05/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Sadico Cần Thơ
Tên tiếng Anh: Sadico Cantho Joint Stock Corporation
Tên viết tắt:SADICO Cần Thơ
Địa chỉ: Số 366E Cách Mạng Tháng 8 - P.Bùi Hữu Nghĩa - Q.Bình Thủy - Tp.Cần Thơ
Người công bố thông tin: Mr. Mai Công Toàn
Điện thoại: (84.292) 388 4919
Fax: (84.292) 382 1141
Email:sadicocantho@hcm.vnn.vn
Website:http://www.sadico.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất giấy
Ngày niêm yết: 22/12/2009
Vốn điều lệ: 101,399,970,000
Số CP niêm yết: 7,139,997
Số CP đang LH: 10,139,997
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 1800155452
GPTL: 2895/QĐ.UBT
Ngày cấp: 29/12/2006
GPKD: 1800155452
Ngày cấp: 27/06/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- SX xi măng, các sản phẩm từ xi măng và vỏ bao đựng xi măng
- Kinh doanh vật liệu xây dựng
- Kinh doanh xuất nhập khẩu trực tiếp và ủy thác
- Đầu tư kinh doanh bất động sản...
Ngày 27/06/2007 Sadico chính thức hoạt động theo hình thức CTCP với tên gọi CTCP Sadico Cần Thơ
- 08/07/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 19/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 09/03/2022 Giao dịch bổ sung - 3,000,000 CP
- 25/06/2021 Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 04/06/2021 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2021
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.