Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (UPCoM: HND)

Hai Phong Thermal Power SJC

13,200

(%)
08/11/2024 15:19

Mở cửa13,200

Cao nhất13,200

Thấp nhất13,100

KLGD4,400

Vốn hóa6,600

Dư mua28,300

Dư bán42,500

Cao 52T 15,900

Thấp 52T12,900

KLBQ 52T21,898

NN mua-

% NN sở hữu0.02

Cổ tức TM1,102

T/S cổ tức0.08

Beta0.90

EPS613

P/E21.53

F P/E17.65

BVPS12,223

P/B1.08

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng HND: QTP PPC EVF NT2 VGT
Trending: HPG (82,356) - VHM (63,910) - MBB (61,067) - NVL (53,742) - ACB (50,063)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng (HND) được thành lập ngày 17/9/2002. Năm 2015, HND và Liên doanh nhà thầu Dongfang (Trung Quốc), Marubeni (Nhật Bản) đã ký hợp đồng thiết kế, chế tạo, cung cấp thiết bị và xây lắp dự án Nhà máy Nhiệt điện Hải Phòng. Ngày 05/10/2016, cổ phiếu của Công ty cổ phần nhiệt điện Hải Phòng chính thức giao dịch trên sàn chứng khoán Upcom với mã cổ phiếu HND. Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất... Xem thêm
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
Biểu đồ
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.