Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE: SIP)

Sai Gon VRG Investment Corporation

82,800

(%)
06/02/2025 15:00

Mở cửa83,000

Cao nhất83,500

Thấp nhất81,800

KLGD342,100

Vốn hóa17,432.17

Dư mua4,300

Dư bán24,300

Cao 52T 85,900

Thấp 52T65,300

KLBQ 52T434,430

NN mua1,201

% NN sở hữu4.64

Cổ tức TM1,600

T/S cổ tức0.02

Beta1.11

EPS5,987

P/E13.83

F P/E21.99

BVPS23,153

P/B3.58

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SIP: SZC KBC NTC CTI CTD
Trending: FPT (58,328) - HPG (51,607) - MBB (49,289) - VND (37,193) - CTG (35,424)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngày 24/10/2007 Tập Đoàn Công nghiêp Cao Su Việt Nam (VRG) thành lập CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG với vốn điều lệ ban đầu là 250 tỷ đồng, hoạt động trong lĩnh vực đầu tư, xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, nhà xưởng, khu dân cư. Sài Gòn VRG là một doanh nghiệp chuyên phát triển và xây dựng các khu công nghiệp, khu dân cư và trung tâm thương mại, cung cấp các tiện ích tiêu chuẩn cao, môi trường sản xuất và sin... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.