Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UPCoM: SAS)

Southern Airports Services JSC

44,900

400 (+0.90%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa44,500

Cao nhất44,900

Thấp nhất44,200

KLGD26,613

Vốn hóa5,991.99

Dư mua81,987

Dư bán34,787

Cao 52T 51,700

Thấp 52T24,300

KLBQ 52T28,315

NN mua1,600

% NN sở hữu0.21

Cổ tức TM1,626

T/S cổ tức0.04

Beta0.15

EPS3,221

P/E13.82

F P/E17.32

BVPS12,277

P/B3.63

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SAS: SGN ACV HVN SCS VIC
Trending: HPG (110,989) - FPT (87,531) - MBB (85,124) - VIC (76,816) - VCB (75,180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Dịch vụ hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất được thành lập năm 1993. Các sản phẩm của SASCO bao gồm kinh doanh các cửa hàng miễn thuế tại sân bay, các dịch vụ sân bay, dịch vụ vận tải, đầu tư khai thác các dự án kinh doanh du lịch và bất động sản. SASCO là đơn vị kinh doanh dịch vụ Hàng không chủ lực tại sân bay Tân Sơn Nhất - sân bay lớn nhất Việt Nam có công suất 17-20 triệu lượt khách mỗi năm. Tại sân ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.