CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (UPCoM: QHW)
QUANG NINH MINERAL WATER CORPORATION
36,600
Mở cửa39,900
Cao nhất39,900
Thấp nhất36,600
KLGD6,400
Vốn hóa292.05
Dư mua3,100
Dư bán1,100
Cao 52T 43,200
Thấp 52T26,600
KLBQ 52T729
NN mua6,000
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta-0.33
EPS
P/E-
F P/E6.71
BVPS
P/B-
Chi tiết khớp lệnh theo lô (23/01/2025)
Thời gian | Giá | KL lô | KL tích lũy | Tỷ trọng |
---|---|---|---|---|
03:08:00 | 36,6001,400 (3.98%) | 300 | 6,400 | 4.69% |
02:42:00 | 36,6001,400 (3.98%) | 3,000 | 6,100 | 46.88% |
02:40:00 | 36,6001,400 (3.98%) | 2,400 | 3,100 | 37.50% |
02:39:00 | 36,6001,400 (3.98%) | 200 | 700 | 3.13% |
02:38:00 | 36,6001,400 (3.98%) | 100 | 500 | 1.56% |
02:19:00 | 39,9004,700 (13.35%) | 400 | 400 | 6.25% |
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+6.71%
+/- Qua 1 tháng+7.65%
+/- Qua 1 quý+2.81%
+/- Qua 1 năm+26.59%
+/- Niêm yết+378.06%
Cao nhất 52 tuần (22/02/2024)*43,222
Thấp nhất 52 tuần (24/01/2024)*26,591
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)4,884
KLGD/Ngày (1 tháng)1,651
KLGD/Ngày (1 quý)1,084
KLGD/Ngày (1 năm)756
Nhiều nhất 52 tuần (20/01/2025)*14,800
Ít nhất 52 tuần (05/07/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Thống kê theo các tháng
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Thống kê theo các quý
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán