CTCP Tập đoàn KIDO (HOSE: KDC)
KIDO Group Corporation
62,000
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa16,571.92
Dư mua500
Dư bán10,900
Cao 52T 65,800
Thấp 52T58,900
KLBQ 52T876,058
NN mua-
% NN sở hữu16.38
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.19
EPS-576
P/E-107.40
F P/E19.93
BVPS26,493
P/B2.34
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Lệ Nguyên | 25,864,655 | 9.25 |
Công ty TNHH MTV PPK | 22,979,565 | 9.13 | |
Công ty TNHH Đầu tư Kido | 18,554,201 | 7.37 | |
Star Pacifica Pte. Ltd | 15,345,000 | 5.49 | |
Liva Holdings Limited | 13,200,000 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Lệ Nguyên | 34,027,033 | 13.52 |
Công ty TNHH MTV PPK | 22,979,565 | 9.13 | |
Công ty TNHH Đầu tư Kido | 18,554,201 | 7.37 | |
Star Pacifica Pte. Ltd | 15,623,000 | 6.21 | |
Liva Holdings Limited | 13,200,000 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Trần Lệ Nguyên | 30,933,667 | 11.06 |
Công ty TNHH MTV PPK | 20,890,514 | 7.47 | |
Công ty TNHH Đầu tư Kido | 16,867,456 | 8.20 | |
Nhóm CĐ lớn - Allright Assets Limited | 14,700,406 | 5.25 | |
VI (Vietnam Invesments) Fund III | 14,260,220 | 5.10 |