CTCP Tập đoàn KIDO (HOSE: KDC)
KIDO Group Corporation
58,500
Mở cửa59,000
Cao nhất59,000
Thấp nhất58,500
KLGD151,800
Vốn hóa16,953.67
Dư mua11,800
Dư bán9,200
Cao 52T 65,200
Thấp 52T49,700
KLBQ 52T723,320
NN mua-
% NN sở hữu18.28
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.01
Beta-
EPS-1,948
P/E-30.13
F P/E21.26
BVPS24,936
P/B2.35
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
12/01/2024 | Trần Lệ Nguyên | 33,946,953 | 11.71 |
Công ty TNHH MTV PPK | 22,979,565 | 7.93 | |
Star Pacifica Pte. Ltd | 19,341,000 | 6.67 | |
Công ty TNHH Đầu tư Kido | 18,554,201 | 6.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Lệ Nguyên | 25,864,655 | 9.25 |
Công ty TNHH MTV PPK | 22,979,565 | 9.13 | |
Công ty TNHH Đầu tư Kido | 18,554,201 | 7.37 | |
Star Pacifica Pte. Ltd | 15,345,000 | 5.49 | |
Liva Holdings Limited | 13,200,000 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Lệ Nguyên | 34,027,033 | 13.52 |
Công ty TNHH MTV PPK | 22,979,565 | 9.13 | |
Công ty TNHH Đầu tư Kido | 18,554,201 | 7.37 | |
Star Pacifica Pte. Ltd | 15,623,000 | 6.21 | |
Liva Holdings Limited | 13,200,000 | 5.10 |