CTCP Tạp phẩm và Bảo hộ Lao động (OTC: BaoHoLaoDong)
Sundries & Labour Protection Joint Stock Company
Tình hình thực hiện
Chỉ tiêu kế hoạch các năm
Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu kế hoạch | 600,000 | 660,580 | 652,580 | 175,820 |
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch | 85,000 | 106,386 | 102,465 | |
Lợi nhuận sau thuế kế hoạch | 68,000 | 85,109 | 81,972 | 35,056 |
MCK | Giá | KL | Vốn hóa |
---|---|---|---|
MSR | 10,700 (-0.93%) | 176,400 | 11,761 |
TVN | 7,500 (-1.32%) | 39,255 | 5,085 |
GDA | 26,100 (-1.14%) | 31,450 | 2,993 |
PRT | 9,800 (0.00%) | 2,940 | |
GAB | 196,400 (0.00%) | 2,927 |
03/05/2013 | Nghị quyết đại hội cổ đông thường niên năm 2013 |
02/05/2013 | Báo cáo thường niên năm 2012 |
29/04/2013 | BCTC Kiểm toán năm 2012 |
07/05/2012 | Nghị quyết ĐHCĐ thường niên 2012 |
04/04/2012 | Báo cáo thường niên năm 2011 |
Tên đầy đủ: CTCP Tạp phẩm và Bảo hộ Lao động
Tên tiếng Anh: Sundries & Labour Protection Joint Stock Company
Tên viết tắt:SUNPROTEXIM
Địa chỉ: Số 11A - Phố Cát Linh - P.Quốc Tử Giám - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Đặng Thu Hằng
Điện thoại: (84.24) 38456519 - 37324421
Fax: (84.24) 38432922
Email:sunprotexim-hn@vnn.vn
Website:http://www.sunprotexim.com.vn
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Bán lẻ
Ngành: Cửa hàng đồ nội thất và đồ dùng gia đình
Ngày niêm yết:
Vốn điều lệ: 10,000,000,000
Số CP niêm yết:
Số CP đang LH:
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 1215/QÐ-BTM
Ngày cấp: 27/08/2004
GPKD: 0103007321
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh hàng tiêu dùng, dụng cụ gia đình, trang thiết bị Bảo hộ lao động, an toàn lao động, văn phòng phẩm, trang trí nội thất
- Kinh doanh VLXD
- Phụ tùng vận tải ô tô, xe máy, đồ điện gia dụng, điện tử
- Nguyên nhiên vật liệu, giấy, gỗ các loại
- Hàng vật tư nông nghiệp...
- Kinh doanh XNK trực tiếp, kinh doanh nhà, Dịch vụ kho, cho thuê văn phòng làm việc
- Dịch vụ xông hơi, lữ hành
- Thiết bị máy tính, văn phòng, điện tử, điện lạnh, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị về sinh...
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.