Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Xuất Nhập khẩu An Giang (UPCoM: AGM)

An Giang Import - Export Company

Cảnh báo và hạn chế giao dịch

3,300

(%)
18/07/2025 15:00

Mở cửa3,200

Cao nhất3,400

Thấp nhất3,200

KLGD266,200

Vốn hóa60.06

Dư mua227,300

Dư bán81,200

Cao 52T 4,800

Thấp 52T1,500

KLBQ 52T159,808

NN mua-

% NN sở hữu0.56

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.11

EPS-14,092

P/E-0.23

F P/E12.01

BVPS-13,592

P/B-0.24

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng AGM: LTG NVL NRC BCG DAH
Trending: HPG (153,883) - SSI (116,008) - VIC (110,015) - MBB (91,737) - NVL (90,013)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (AGM) được thành lập và chính thức đi vào hoạt động năm 1976, tiền thân là Công ty Ngoại thương An Giang (Angimex). Công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, chế biến và kinh doanh lương thực; thương mại dịch vụ xe (xe gắn máy, phụ tùng và dịch vụ); vật tư nông nghiệp (phân bón và thuốc bảo vệ thực vật) và Dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao ( thiết bị bay không người lái Drone,... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate