CTCP Vitaly (UPCoM: VTA)
Vitaly Joint Stock Company
3,400
Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,400
KLGD650
Vốn hóa27.20
Dư mua62,650
Dư bán35,750
Cao 52T 6,700
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T7,689
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.44
EPS-4,209
P/E-0.81
F P/E143.24
BVPS799
P/B4.26
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
17/03/2025 | 3,400 | 0 (0.00%) | 650 |
14/03/2025 | 3,500 | 100 (+2.94%) | 11,200 |
13/03/2025 | 3,500 | 0 (0.00%) | 501 |
12/03/2025 | 3,500 | 100 (+2.94%) | 1,300 |
11/03/2025 | 3,500 | 100 (+2.94%) | 8,442 |
Kết quả kinh doanh | Năm 202101/01-31/12KT/ĐL | Năm 202201/01-31/12KT/ĐL | Năm 202301/01-31/12KT/ĐL | Năm 202401/01-31/12CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 211,799 | 281,875 | 152,366 | 92,089 |
Lợi nhuận gộp | 14,338 | 17,939 | -10,663 | -22,262 |
LN thuần từ HĐKD | -7,099 | -7,489 | -28,303 | -37,750 |
LNST thu nhập DN | -7,269 | -7,697 | -28,542 | -33,675 |
LNST của CĐ cty mẹ | -7,269 | -7,697 | -28,542 | -33,675 |
Cân đối kế toán | Năm 202101/01-31/12KT/ĐL | Năm 202201/01-31/12KT/ĐL | Năm 202301/01-31/12KT/ĐL | Năm 202401/01-31/12CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|
Tài sản ngắn hạn | 101,585 | 132,840 | 104,461 | 62,160 |
Tổng tài sản | 194,423 | 215,434 | 173,980 | 116,687 |
Nợ phải trả | 118,114 | 146,822 | 133,910 | 110,292 |
Nợ ngắn hạn | 112,859 | 144,102 | 132,578 | 109,215 |
Vốn chủ sở hữu | 76,309 | 68,612 | 40,070 | 6,395 |
Chỉ số tài chính | Năm 202101/01-31/12KT/ĐL | Năm 202201/01-31/12KT/ĐL | Năm 202301/01-31/12KT/ĐL | Năm 202401/01-31/12CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|
EPS 4 quý | -909.00 | -962.00 | -3,568.00 | -4,209.00 |
BVPS cơ bản | 9,539.00 | 8,576.00 | 5,009.00 | 799.00 |
P/E cơ bản | -9.24 | -4.88 | -1.12 | -0.86 |
ROS | -3.43 | -2.73 | -18.73 | -36.57 |
ROEA | -9.09 | -10.62 | -52.52 | -144.95 |
ROAA | -3.43 | -3.76 | -14.66 | -23.17 |
Tình hình thực hiện
Chỉ tiêu kế hoạch các năm
Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu kế hoạch | 242,990 | 373,800 | 350,720 | 299,150 |
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch | 190 | 9,000 | ||
Lợi nhuận sau thuế kế hoạch | 300 | 10,200 |
13/03/2008 | Trả cổ tức năm 2007 bằng tiền, 1200 đồng/CP |
29/05/2007 | Trả cổ tức năm 2006 bằng tiền, 500 đồng/CP |
18/02/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
11/02/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
22/11/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
18/08/2024 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
22/07/2024 | BCTC quý 2 năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Vitaly
Tên tiếng Anh: Vitaly Joint Stock Company
Tên viết tắt:Vitaly
Địa chỉ: Số 2/34 Phan Huy Ích - P.15 - Q.Tân Bình - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Trần Hoàng Thẩm
Điện thoại: (84.28) 3815 3998
Fax: (84.28) 3815 3292
Email:sale@vitaly.com.vn
Website:http://www.vitaly.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 31/10/2011
Vốn điều lệ: 80,000,000,000
Số CP niêm yết: 8,000,000
Số CP đang LH: 8,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0300398078
GPTL: 2007/QĐ-BXD
Ngày cấp: 16/12/2004
GPKD: 4103003022
Ngày cấp: 06/01/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng
- Kinh doanh nhà ở, môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản
- Mua bán vật tư máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu xây dựng
- Các ngành nghề khác như cho thuê kho, bãi đỗ xe, cho thuê nhà...
- Tiền thân là hãng gạch Đời Tân được thành lập năm 1958.
- Tháng 12/2004, Công ty tiến hành CPH và chính thức đổi tên thành CTCP Vitaly.
- Tháng 12/2006: Vốn điều lệ ban đầu 40 tỷ đồng.
- Tháng 09/2007: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng.
- Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.
- 10/04/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
- 12/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 14/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 28/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 28/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.