CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây (UPCoM: PTH)
Petrolimex Hatay Transportation And Service JSC
18,500
Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,500
KLGD
Vốn hóa64.81
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 18,500
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T405
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta-0.59
EPS2,082
P/E8.89
F P/E14.26
BVPS18,441
P/B1
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/03/2024 | 18,500 | 0 (0.00%) | 0 |
27/03/2024 | 18,500 | 0 (0.00%) | 0 |
26/03/2024 | 18,500 | 0 (0.00%) | 0 |
25/03/2024 | 18,500 | 0 (0.00%) | 0 |
22/03/2024 | 18,500 | 0 (0.00%) | 0 |
27/03/2024 | PTH: Báo cáo thường niên 2023 |
19/03/2024 | PTH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | PTH: Báo cáo tài chính năm 2023 |
27/02/2024 | PTH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/02/2024 | PTH: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
24/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
25/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
25/05/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 800 đồng/CP |
15/07/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
25/10/2019 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 10:6, giá 10,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây
Tên tiếng Anh: Petrolimex Hatay Transportation And Service JSC
Tên viết tắt:PTS HA TAY
Địa chỉ: Km 17 Quốc lộ 6 - P. Đồng Mai - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Lê Tự Cường
Điện thoại: (84.24) 3353 5228 - 3350 1213
Fax: (84.24) 3353 1214
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Bán lẻ
Ngành: Cửa hàng đồ nội thất và đồ dùng gia đình
Ngày niêm yết: 23/03/2010
Vốn điều lệ: 35,031,640,000
Số CP niêm yết: 3,503,164
Số CP đang LH: 3,503,164
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0500387891
GPTL:
Ngày cấp: 14/11/2000
GPKD: 0303000011
Ngày cấp: 14/11/2000
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh xăng dầu
- Dịch vụ vận tải đường bộ
- Xây dựng...
Được thành lập năm 2000, dưới tên CTCP Vận tải & Dịch vụ Petrolimex Hà Tây với VĐL là 6 tỷ đồng.
- 10/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 21/11/2023 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023
- 12/06/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 30/03/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 15/06/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.