CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây (UPCoM: PTH)
Petrolimex Hatay Transportation And Service JSC
16,000
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa56.05
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 20,300
Thấp 52T13,800
KLBQ 52T346
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta0.27
EPS2,082
P/E7.68
F P/E14.75
BVPS18,441
P/B0.87
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/09/2024 | 16,000 | 0 (0.00%) | 0 |
11/09/2024 | 16,000 | 0 (0.00%) | 0 |
10/09/2024 | 16,000 | 0 (0.00%) | 0 |
09/09/2024 | 16,000 | 0 (0.00%) | 0 |
06/09/2024 | 16,000 | 0 (0.00%) | 0 |
27/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 700 đồng/CP |
24/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
25/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
25/05/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 800 đồng/CP |
15/07/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây
Tên tiếng Anh: Petrolimex Hatay Transportation And Service JSC
Tên viết tắt:PTS HA TAY
Địa chỉ: Km 17 Quốc lộ 6 - P. Đồng Mai - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Lê Tự Cường
Điện thoại: (84.24) 3353 5228 - 3350 1213
Fax: (84.24) 3353 1214
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Bán lẻ
Ngành: Cửa hàng đồ nội thất và đồ dùng gia đình
Ngày niêm yết: 23/03/2010
Vốn điều lệ: 35,031,640,000
Số CP niêm yết: 3,503,164
Số CP đang LH: 3,503,164
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0500387891
GPTL:
Ngày cấp: 14/11/2000
GPKD: 0303000011
Ngày cấp: 14/11/2000
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh vận tải xăng dầu.
- Kinh doanh xăng dầu, dầu mỡ nhờn.
- Kinh doanh khác.
Được thành lập năm 2000, dưới tên CTCP Vận tải & Dịch vụ Petrolimex Hà Tây với VĐL là 6 tỷ đồng.
- 12/06/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 700 đồng/CP
- 10/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 21/11/2023 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023
- 12/06/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 30/03/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.