Tổng Công ty cổ phần Y tế DANAMECO (UPCoM: DNM)
Danameco Medical Joint Stock Corporation
Chăm sóc sức khỏe
/ Dịch vụ và thiết bị chăm sóc sức khỏe
/ Thiết bị và vật tư chăm sóc sức khỏe
8,000
Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất8,000
KLGD
Vốn hóa42.02
Dư mua1,200
Dư bán3,400
Cao 52T 20,800
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T283
NN mua-
% NN sở hữu3.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.12
EPS-11,013
P/E-0.73
F P/E103.53
BVPS515
P/B15.53
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+6.67%
+/- Qua 1 tháng+2.56%
+/- Qua 1 quý-33.88%
+/- Qua 1 năm-50.92%
+/- Niêm yết+4.86%
Cao nhất 52 tuần (22/05/2024)*20,800
Thấp nhất 52 tuần (18/12/2024)*7,500
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)440
KLGD/Ngày (1 tháng)428
KLGD/Ngày (1 quý)202
KLGD/Ngày (1 năm)287
Nhiều nhất 52 tuần (25/04/2024)*13,300
Ít nhất 52 tuần (19/01/2024)*1
Giá tham chiếu: 7,500VNĐ
KLGD: 2,100cp
Giá đóng cửa: 8,000VNĐ
KLGD: 0cp
Kết quả:Trong5ngày giao dịch
Biến động giá
500(6.67%)
Giá đóng cửa cao nhất
8,000VNĐ (26/12/2024)*
Giá đóng cửa thấp nhất
8,000VNĐ (26/12/2024)*
KLGD/ngày
440cp
KLGD nhiều nhất
2,100cp (26/12/2024)*
KLGD ít nhất
100cp (29/12/2024)*
Thống kê theo các tháng
Tổng số phiên2
Tổng KL khớp0
Tổng GT khớp0
Tổng KL đặt mua2,100
Tổng KL đặt bán4,800
Thống kê theo các quý
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán