Tổng Công ty cổ phần Y tế DANAMECO (UPCoM: DNM)
Danameco Medical Joint Stock Corporation
Chăm sóc sức khỏe
/ Dịch vụ và thiết bị chăm sóc sức khỏe
/ Thiết bị và vật tư chăm sóc sức khỏe
8,100
Mở cửa8,100
Cao nhất8,100
Thấp nhất8,100
KLGD100
Vốn hóa42.55
Dư mua1,100
Dư bán100
Cao 52T 20,800
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T274
NN mua-
% NN sở hữu-46.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.61
EPS-11,013
P/E-0.64
F P/E91.89
BVPS515
P/B13.79
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+3.85%
+/- Qua 1 tháng-37.69%
+/- Qua 1 quý+19.12%
+/- Qua 1 năm-58.25%
+/- Niêm yết+6.17%
Cao nhất 52 tuần (22/05/2024)*20,800
Thấp nhất 52 tuần (20/01/2025)*6,100
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)180
KLGD/Ngày (1 tháng)243
KLGD/Ngày (1 quý)272
KLGD/Ngày (1 năm)275
Nhiều nhất 52 tuần (25/04/2024)*13,300
Ít nhất 52 tuần (23/04/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Thống kê theo các tháng
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Thống kê theo các quý
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán