CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE: CMG)
CMC Corporation
46,950
Mở cửa46,650
Cao nhất47,450
Thấp nhất46,650
KLGD670,000
Vốn hóa9,922.39
Dư mua20,000
Dư bán32,200
Cao 52T 63,600
Thấp 52T35,300
KLBQ 52T1,252,318
NN mua46,100
% NN sở hữu31.87
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS1,861
P/E25.04
F P/E21.91
BVPS18,091
P/B2.58
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty THNH CMC Global | 200,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH An ninh An toàn Thông tin CMC | 50,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH CMC Đà Nẵng | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
công ty TNHH CMC Education | 250,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Công nghệ và Giải pháp CMC | 310,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP CMC Consulting | 40,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Hạ tầng Viễn thông CMC | 1,164,000 (Tr. VND) | 54.63 | |
CTCP NetNam | 100,000 (Tr. VND) | 41.14 | |
Viện Nghiên cứu Ứng dụng Công nghệ CMC (CMC ATI) | 5,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty THNH CMC Global | 130,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH An ninh An toàn Thông tin CMC | 40,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH CMC Châu Á Thái Bình Dương | 300,000 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH CMC Đà Nẵng | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
công ty TNHH CMC Education | 250,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Công nghệ và Giải pháp CMC Sài Gòn | 90,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Dịch vụ CMC | 50,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Công nghệ và Giải pháp CMC | 270,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP CMC Consulting | 20,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP CMC Japan | 87,731,000 (JPY) | 100 | |
CTCP Hạ tầng Viễn thông CMC | 755,720 (Tr. VND) | 54.63 | |
CTCP NetNam | 50,000 (Tr. VND) | 41.14 | |
trường đại học mỹ thuật Công nghiệp Á Châu | 43,000 (Tr. VND) | 91 | |
Viện nghiên cứu ứng dụng công nghệ CMC | 5,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty THNH CMC Global | 130,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH An ninh An toàn Thông tin CMC | 40,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Công nghệ và Giải pháp CMC Sài Gòn | 60,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Giải pháp Phần mềm CMC | 50,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Dịch vụ CMC | 50,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại CMC | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Công nghệ và Giải pháp CMC | 200,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP CMC Japan | 10,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Hạ tầng Viễn thông CMC | 581,770 (Tr. VND) | 54.60 | |
CTCP Liên doanh CIBER - CMC | 20,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP NetNam | 30,000 (Tr. VND) | 41.10 | |
Viện nghiên cứu ứng dụng công nghệ CMC | 5,000 (Tr. VND) | 100 |