CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP (UPCoM: BMJ)
Easterns AHP Minerals Joint Stock Company
11,000
Mở cửa-
Cao nhất-
Thấp nhất-
KLGD-
Vốn hóa1,050
Dư mua1,600
Dư bán-
Cao 52T 13,800
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T1,901
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.11
EPS465
P/E21.49
F P/E15.44
BVPS11,469
P/B0.87
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
22/01/2025 | 10,000 | 0 (0.00%) | 0 |
21/01/2025 | 10,000 | 0 (0.00%) | 0 |
20/01/2025 | 10,000 | 0 (0.00%) | 0 |
17/01/2025 | 10,000 | 0 (0.00%) | 0 |
16/01/2025 | 10,000 | 0 (0.00%) | 0 |
Kết quả kinh doanh | Quý 4/202301/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202401/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 115,715 | 62,965 | 111,925 | 131,958 |
Lợi nhuận gộp | 19,349 | 12,156 | 26,029 | 17,380 |
LN thuần từ HĐKD | 15,003 | 10,257 | 22,476 | 13,528 |
LNST thu nhập DN | 12,018 | 8,323 | 17,706 | 10,822 |
LNST của CĐ cty mẹ | 12,018 | 8,323 | 17,706 | 10,822 |
Cân đối kế toán | Quý 4/202301/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202401/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|
Tài sản ngắn hạn | 688,895 | 668,895 | 740,330 | 757,217 |
Tổng tài sản | 1,530,237 | 1,517,315 | 1,612,193 | 1,648,987 |
Nợ phải trả | 362,098 | 340,788 | 418,750 | 444,723 |
Nợ ngắn hạn | 321,712 | 309,761 | 372,941 | 403,793 |
Vốn chủ sở hữu | 1,168,139 | 1,176,527 | 1,193,443 | 1,204,265 |
Chỉ số tài chính | Quý 4/202301/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202401/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|
EPS 4 quý | 513.00 | 483.00 | 476.00 | 465.00 |
BVPS cơ bản | 11,125.00 | 11,205.00 | 11,366.00 | 11,469.00 |
P/E cơ bản | 20.06 | 23.00 | 23.11 | 19.98 |
ROS | 10.39 | 13.22 | 15.82 | 8.20 |
ROEA | 1.06 | 0.71 | 1.49 | 0.90 |
ROAA | 0.79 | 0.55 | 1.13 | 0.66 |
Tình hình thực hiện
Chỉ tiêu kế hoạch các năm
Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu kế hoạch | 600,000 | 660,580 | 652,580 | 175,820 |
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch | 85,000 | 106,386 | 102,465 | |
Lợi nhuận sau thuế kế hoạch | 68,000 | 85,109 | 81,972 | 35,056 |
16/03/2022 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 10:25, giá 10,000 đồng/CP |
25/08/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 500 đồng/CP |
13/01/2021 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 1:4, giá 10,000 đồng/CP |
24/11/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP |
04/09/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
Tên tiếng Anh: Easterns AHP Minerals Joint Stock Company
Tên viết tắt:AHP MINERALS
Địa chỉ: Số 112/125 Ấp Tân Thịnh - X.An Bình - H.Phú Giáo - Bình Dương
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Bảo Long
Điện thoại: (84.274) 368 8126
Fax: (84.274) 368 8125
Email:becamexbmj@gmail.com
Website:http://becamexbmj.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết: 22/12/2009
Vốn điều lệ: 1,049,999,780,000
Số CP niêm yết: 104,999,978
Số CP đang LH: 104,999,978
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3700927878
GPTL: 98/QĐ-TC/2001
Ngày cấp: 16/09/2001
GPKD: 4603000553
Ngày cấp: 03/06/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác nguyên liệu phi kim loại;
- Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng
- Dịch vụ vận chuyển hàng hóa...
- Tiền thân là Xí nghiệp khai thác An Bình trực thuộc Công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp (Becamex IDC) ngày 05/03/2008.
- Công ty chính thức đi vào hoạt động từ ngày 03 tháng 06 năm 2008 với vốn điều lệ ban đầu là 60 tỷ đồng.
- Ngày 22/12/2009: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá 18,900 đ/CP.
- Ngày 22/05/2019: CTCP Khoáng sản Becamex Bình Dương đổi tên thành CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP.
- Tháng 06/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,050 tỷ đồng.
- 29/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 11/10/2023 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023
- 22/05/2023 Giao dịch bổ sung - 988,998 CP
- 28/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 07/07/2022 Giao dịch bổ sung - 74,010,980 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.