CTCP Alphanam E&C (HNX: AME)
Alphanam E&C Joint Stock Company
10,700
Mở cửa10,600
Cao nhất10,700
Thấp nhất10,400
KLGD12,403
Vốn hóa697.64
Dư mua11,428
Dư bán10,927
Cao 52T 15,900
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T16,638
NN mua-
% NN sở hữu2.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.28
EPS830
P/E12.89
F P/E12.66
BVPS5,360
P/B2
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
27/06/2022 | 10,700 | (0.00%) | 12,403 |
24/06/2022 | 10,700 | 100 (+0.94%) | 21,800 |
23/06/2022 | 10,600 | 200 (+1.92%) | 10,700 |
22/06/2022 | 10,400 | -300 (-2.80%) | 13,400 |
21/06/2022 | 10,700 | (0.00%) | 12,200 |
25/12/2018 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 |
25/12/2018 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 1:1, giá 10,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Alphanam E&C
Tên tiếng Anh: Alphanam E&C Joint Stock Company
Tên viết tắt:ALPHANAM E&C JSC
Địa chỉ: Tầng 3 - Số 108 - Đường Nguyễn Trãi - P. Thượng Đình - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Đinh Thị Sơn Mĩ
Điện thoại: (84.24) 3558 7979
Fax: (84.24) 3557 8420
Email:info@alphanam.com
Website:http://alphanamec.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngày niêm yết: 02/06/2010
Vốn điều lệ: 652,000,000,000
Số CP niêm yết: 25,200,000
Số CP đang LH: 65,200,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100520683
GPTL:
Ngày cấp: 17/08/1995
GPKD: 0103014620
Ngày cấp: 17/11/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Thi công, xây lắp các công trình điện có cấp điện áp đến 35KV
- Xây dựng và lắp đặt các công trình hạ tầng xã hội, hạ tầng kỹ thuật trong các KCN và khu đô thị
- Xây dựng các công trình dân dụng và các công trình công nghiệp...
Tiền thân là CT TNHH Alphanam được thành lập ngày 17/08/1995 giấy phép đăng ký kinh doanh số: 051581 do Sở Kế hoạch & Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp.
- 28/02/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 26/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 22/06/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 30/03/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020 (bất thành)
- 27/05/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.