CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài (UPCoM: BHK)
Hanoi Kimbai Beer JSC
19,000
Mở cửa19,000
Cao nhất19,000
Thấp nhất19,000
KLGD
Vốn hóa75.73
Dư mua
Dư bán1,200
Cao 52T 21,800
Thấp 52T16,200
KLBQ 52T46
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.05
Beta-0.03
EPS
P/E-
F P/E15.52
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Trung Kiên | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Thành | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Trương Văn Hải | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Luật gia kinh tế | 2021 | ||
Ông Đỗ Văn Linh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thương Huyền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN Kinh tế | 3,100 | N/A | |
Bà Vũ Thị Tâm | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thơm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Đạt | Thành viên BKS | 1992 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Thu Hoài | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Trung Kiên | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Thành | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Trương Văn Hải | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Luật gia kinh tế | 2021 | ||
Ông Đỗ Văn Linh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thương Huyền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN Kinh tế | 3,100 | N/A | |
Bà Vũ Thị Tâm | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thơm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Đạt | Thành viên BKS | 1992 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Thu Hoài | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Trung Kiên | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Thành | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Trương Văn Hải | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Luật gia kinh tế | 2021 | ||
Ông Đỗ Văn Linh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thương Huyền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN Kinh tế | 3,100 | N/A | |
Bà Vũ Thị Tâm | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thơm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Đạt | Thành viên BKS | 1992 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Phạm Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Thu Hoài | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A |