CTCP Tập đoàn Đầu tư ATS (HNX: ATS)
ATS Investment Group Joint Stock Company
16,000
Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa56
Dư mua
Dư bán1,900
Cao 52T 21,000
Thấp 52T7,600
KLBQ 52T777
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.47
EPS51
P/E314.16
F P/E11.20
BVPS12,452
P/B1.28
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 3,499,400 | 99.98 | |||
Tổ chức trong nước | 400 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 3,499,400 | 99.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 100 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 300 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 2,870,500 | 82.01 | |||
Tổ chức trong nước | 629,300 | 17.98 |