HOSE | HNX | VN30 | HNX30 | UPCoM | OTC

VN30-Index

1246.95

0.6(0.05%)
 
Trang1/2dòng/trang
STTNgàyMã CKTham
chiếu
Mở
cửa
Đóng
cửa
Cao
nhất
Thấp
nhất
Trung
bình
Thay đổiGD Khớp lệnhGD thỏa thuậnTổng giao dịchVốn hóa
thị trường
+/-%KLGTKLGTKLGT
106/01/2025SSI24.9025.3524.5525.3524.5024.77-350-1.4118,563,600459,83545,0001,13218,608,600460,96748,163,969
205/01/2025SSI25.3525.3524.9025.5024.8525.17-450-1.789,985,000251,308009,985,000251,30848,850,624
302/01/2025SSI25.9525.9025.3525.9525.3525.62-600-2.3116,065,900411,6092,129,00151,99018,194,901463,59949,733,467
401/01/2025SSI26.0526.0525.9526.3525.9026.02-100-0.388,938,200232,580008,938,200232,58050,910,590
530/12/2024SSI26.4526.4526.0526.4526.0526.25-400-1.518,234,000216,10530,0007388,264,000216,84351,106,777
629/12/2024SSI26.6026.6026.4526.9026.4526.61-150-0.5611,494,000305,8280011,494,000305,82851,891,526
726/12/2024SSI26.3526.4026.6026.7026.3026.502500.9516,346,900433,1191016,346,901433,11952,185,807
825/12/2024SSI26.5526.5026.3526.6026.3526.44-200-0.758,764,400231,764008,764,400231,76451,695,339
924/12/2024SSI25.9526.0026.5526.7525.9026.416002.3126,221,100692,4661,800,00143,47028,021,101735,93652,087,714
1023/12/2024SSI25.8525.8525.9525.9525.5025.751000.3912,299,200316,6415,090,000130,26717,389,200446,90850,910,590
1122/12/2024SSI26.2526.2025.8526.3025.8526.09-400-1.527,842,600204,636507,842,605204,63650,714,403
1219/12/2024SSI26.2026.1026.2526.2525.9026.13500.1912,287,800321,028300,0027,68012,587,802328,70851,499,152
1318/12/2024SSI26.2025.8026.2026.2025.4525.78--30,712,700791,6202030,712,702791,62051,401,058
1417/12/2024SSI26.0026.0026.2026.2025.8026.032000.777,203,300187,496940,00024,4408,143,300211,93651,401,058
1516/12/2024SSI26.1026.1026.0026.1525.8525.96-100-0.386,199,400160,945106,199,401160,94551,008,684
1615/12/2024SSI25.8025.9026.1026.2025.7525.963001.1614,599,300379,0331014,599,301379,03351,204,871
1712/12/2024SSI26.0025.9525.8026.0025.7025.83-200-0.7710,969,600283,39049,3011,35611,018,901284,74650,616,309
1811/12/2024SSI26.1526.1026.0026.4526.0026.17-150-0.5712,180,000318,703387,00010,42712,567,000329,13051,008,684
1910/12/2024SSI26.2526.3026.1526.4025.9526.14-100-0.3812,560,400328,3170012,560,400328,31751,302,965
2009/12/2024SSI26.2026.1526.2526.4026.0026.21500.1912,619,100330,6792012,619,102330,67951,499,152
Trang1/2dòng/trang
Đơn vị tính: Khối lượng (cổ phiếu) ; Giá trị (triệu đồng) ; Vốn hoá TT (triệu đồng) ,(*)Giá :Giá bình quân đợt 2; (+/-)% : Chênh lệch so với phiên trước
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.