
CN QTKD
53 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Võ Minh Đức |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ/TVHĐQT | CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng (UPCoM: DNE) | 1995 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DNE | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DNE | ||||
TỔNG CỘNG |
- Võ Minh ĐứcChức vụ: TGĐ/TVHĐQTCTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng - - (UPCOM: DNE)

09/1995 – 04/2002: Công tác tại phòng Kế toán Công ty Môi trường Đô thị Đà Nẵng.
• 05/2002 – 04/2005: Đội trưởng Đội Môi trường số 2, Công ty Môi trường Đô thị Đà Nẵng.
• 05/2005 – 07/2005: Phó Giám đốc Trung tâm Dịch vụ vệ sinh đô thị Quận Thanh Khê, Công ty Môi trường Đô thị Đà Nẵng.
• 08/2005 – 12/2005: Quyền Giám đốc Trung tâm Dịch vụ vệ sinh đô thị Quận Thanh Khê, Công ty Môi
trường Đô thị Đà Nẵng.
• 01/2006 – 06/2006: Giám đốc Trung tâm Dịch vụ vệ sinh đô thị Quận Thanh Khê.
• 07/2006 – 06/2011: Giám đốc Xí nghiệp Môi trường Thanh Khê.
• 07/2011 – 09/2015: Đảng ủy viên, Bí thư chi bộ, Trưởng phòng Kế hoạch – Đầu tư Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Đà Nẵng.
• 10/2015 – 11/2018: Thành viên HĐQT, Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Môi trường Đô thị Đà Nẵng.
• 12/2018 – nay: Thành viên HĐQT, Tổng Giám đốc Công ty CP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất