Giao dịch khớp lệnh | Giao dịch thỏa thuận | Tổng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khối lượng | % | Giá trị | % | Khối lượng | % | Giá trị | % | Khối lượng | Giá trị | |
Toàn thị trường | NaN% | NaN | NaN% | NaN% | NaN | NaN% | NaN | NaN |
STT | Ngày giao dịch Ngày giao dịch | Mã CK Mã CK | KLLH KLLH | Mệnh giá Mệnh giá | Kỳ hạn còn lại Kỳ hạn còn lại | Giá đóng cửa Giá đóng cửa | GD khớp lệnh GD khớp lệnh | GD thỏa thuận GD thỏa thuận | Giá trị trái phiếu Giá trị trái phiếu | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KL KL | GT GT | KL KL | GT GT |

Giá trị trái phiếu (tính theo mệnh giá trái phiếu): triệu đồng