CTCP Chứng khoán SSI (HOSE: SSI)
SSI Securities Corporation
25,850
Mở cửa25,900
Cao nhất26,200
Thấp nhất25,750
KLGD28,069,100
Vốn hóa50,714.40
Dư mua1,171,000
Dư bán358,200
Cao 52T 30,600
Thấp 52T23,100
KLBQ 52T15,015,440
NN mua921,100
% NN sở hữu39.05
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.71
EPS1,772
P/E14.59
F P/E14.94
BVPS13,674
P/B1.89
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/02/2025 | 25,850 | 0 (0.00%) | 28,069,100 |
24/02/2025 | 25,850 | 500 (+1.97%) | 25,063,000 |
21/02/2025 | 25,350 | 100 (+0.40%) | 11,577,200 |
20/02/2025 | 25,250 | -100 (-0.39%) | 13,806,600 |
19/02/2025 | 25,350 | 200 (+0.80%) | 15,517,000 |
Kết quả kinh doanh | Năm 202101/01-31/12KT/HN | Năm 202201/01-31/12KT/HN | Năm 202301/01-31/12KT/HN | Năm 202401/01-31/12CKT/HN |
---|---|---|---|---|
DT từ KD chứng khoán | 7,443,182 | 6,335,823 | 7,157,693 | 8,529,280 |
Lợi nhuận gộp | 4,288,619 | 3,630,988 | 4,723,127 | 5,241,318 |
LNT từ KD chứng khoán | 3,252,311 | 2,099,656 | 2,847,076 | 3,543,940 |
LNST thu nhập DN | 2,695,068 | 1,697,693 | 2,294,473 | 2,845,109 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,695,914 | 1,699,320 | 2,292,781 | 2,835,023 |
Cân đối kế toán | Năm 202101/01-31/12KT/HN | Năm 202201/01-31/12KT/HN | Năm 202301/01-31/12KT/HN | Năm 202401/01-31/12CKT/HN |
---|---|---|---|---|
Tài sản ngắn hạn | 46,539,595 | 48,731,915 | 65,755,289 | 70,932,392 |
Các khoản cho vay | 23,697,887 | 11,057,163 | 15,134,065 | 21,998,602 |
Tổng tài sản | 50,793,057 | 52,226,383 | 69,241,327 | 73,507,303 |
Nợ phải trả | 36,572,974 | 29,842,501 | 46,000,435 | 46,680,652 |
Nợ ngắn hạn | 36,479,185 | 29,788,711 | 45,939,117 | 46,599,439 |
Vốn chủ sở hữu | 14,220,083 | 22,383,882 | 23,240,892 | 26,826,651 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 62,569 | 138,842 | 140,533 | 150,619 |
Chỉ số tài chính | Năm 202101/01-31/12KT/HN | Năm 202201/01-31/12KT/HN | Năm 202301/01-31/12KT/HN | Năm 202401/01-31/12CKT/HN |
---|---|---|---|---|
EPS 4 quý | 3,684.00 | 1,427.00 | 1,531.00 | 1,772.00 |
BVPS cơ bản | 14,476.00 | 15,031.00 | 15,503.00 | 13,674.00 |
P/E cơ bản | 14.06 | 12.40 | 21.42 | 14.70 |
ROS | 36.21 | 26.80 | 32.06 | 33.36 |
ROEA | 22.37 | 9.28 | 10.06 | 11.37 |
ROAA | 6.23 | 3.30 | 3.78 | 3.97 |
Tình hình thực hiện
Chỉ tiêu kế hoạch các năm
Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu kế hoạch | 8,112,000 | 6,917,000 | 10,330,000 | 5,263,000 |
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch | 3,398,000 | 2,540,000 | 4,370,000 | 1,870,000 |
23/09/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
23/09/2024 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 |
23/09/2024 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 100:10, giá 15,000 đồng/CP |
20/06/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
22/06/2022 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 2:1, giá 15,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán SSI
Tên tiếng Anh: SSI Securities Corporation
Tên viết tắt:SSI
Địa chỉ: Số 72 Nguyễn Huệ - P. Bến Nghé - Q.1 - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Kim Long
Điện thoại: (84.28) 3824 2897
Fax: (84.28) 3824 2997
Email:investorrelation@ssi.com.vn
Website:https://www.ssi.com.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 29/10/2007
Vốn điều lệ: 19,638,639,180,000
Số CP niêm yết: 1,963,863,918
Số CP đang LH: 1,961,872,450
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0301955155
GPTL: 3041/GP-UB
Ngày cấp: 27/12/1999
GPKD: 056679
Ngày cấp: 30/12/1999
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Dịch vụ chứng khoán.
- Dịch vụ ngân hàng đầu tư.
- Quản lý quỹ, nguồn vốn và kinh doanh tài chính.
- Năm 1999: Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn được thành lập, trụ sở chính tại Thành phố Hồ Chí Minh với 2 nghiệp vụ chính Dịch vụ chứng khoán và Tư vấn đầu tư. Vốn điều lệ ban đầu của công ty là 6 tỷ đồng.
- Ngày 20/11/2006: Được chấp thuận cho niêm yết trên TTGDCK Hà Nội.
- Ngày 10/08/2007: Được chấp thuận chuyển sang giao dịch tại TTGDCK Tp.HCM.
- Ngày 29/10/2007: Cổ phiếu của công ty được niêm yết tại HOSE.
- Tháng 03/2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,199 tỷ đồng.
- Tháng 04/2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,366 tỷ đồng.
- Tháng 01/2009: Tăng vốn điều lệ lên 1,533 tỷ đồng.
- Tháng 3/2010: Tăng vốn điều lệ lên 1,755 tỷ đồng.
- Tháng 05/2010: Tăng vốn điều lệ lên 3,511 tỷ đồng.
- Tháng 01/2012: Tăng vốn điều lệ lên 3,526 tỷ đồng.
- Tháng 03/2013: Tăng vốn điều lệ lên 3,537 tỷ đồng.
- Ngày 12/01/2017: Tăng vốn điều lệ lên 4,900,636,840,000 đồng.
- Ngày 30/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 5,000,636,840,000 đồng.
- Ngày 17/12/2018: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI.
- Ngày 23/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 5,100,636,840,000 đồng.
- Ngày 18/02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 5,200,636,840,000 đồng.
- Ngày 08/05/2020: Tăng vốn điều lệ lên 6,029,456,130,000 đồng.
- Ngày 09/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 6,498,051,040,000 đồng.
- Ngày 22/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 6,573,051,040,000 đồng.
- Ngày 08/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 8,755,976,420,000 đồng.
- Ngày 23/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 9,847,500,220,000 đồng.
- Ngày 04/08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 9,947,500,220,000 đồng.
- Ngày 02/11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 14,911,301,370,000 đồng.
- Ngày 02/11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 15,011,301,370,000 đồng.
- Ngày 28/05/2024: Tăng vốn điều lệ lên 15,111,301,370,000 đồng.
- Ngày 04/11/2024: Tăng vốn điều lệ lên 18,129,500,510,000 đồng.
- Ngày 25/12/2024: Tăng vốn điều lệ lên 19,638,639,180,000 đồng.
- 19/04/2027 Giao dịch bổ sung - 5,000,000 CP
- 16/04/2026 Giao dịch bổ sung - 5,000,000 CP
- 02/03/2026 Giao dịch bổ sung - 5,000,000 CP
- 21/11/2025 Giao dịch bổ sung - 5,335,007 CP
- 18/04/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.