CTCP Chứng khoán SSI (HOSE: SSI)
SSI Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
35,250
Mở cửa35,650
Cao nhất35,650
Thấp nhất35,100
KLGD8,315,800
Vốn hóa53,197.14
Dư mua189,900
Dư bán381,400
Cao 52T 39,200
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T22,871,719
NN mua1,232,742
% NN sở hữu44.20
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.45
EPS1,679
P/E21.23
F P/E12.25
BVPS15,549
P/B2.29
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+2.33%
+/- Qua 1 tháng-6.13%
+/- Qua 1 quý+3.68%
+/- Qua 1 năm+73.39%
+/- Niêm yết+282.32%
Cao nhất 52 tuần (28/03/2024)*39,150
Thấp nhất 52 tuần (27/04/2023)*20,349
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)19,082,020
KLGD/Ngày (1 tháng)20,622,500
KLGD/Ngày (1 quý)23,574,500
KLGD/Ngày (1 năm)22,882,862
Nhiều nhất 52 tuần (22/09/2023)*69,559,100
Ít nhất 52 tuần (21/12/2023)*8,083,600