CTCP Chứng khoán VIX (HOSE: VIX)
VIX Securities Joint Stock Company
9,120
Mở cửa9,150
Cao nhất9,240
Thấp nhất9,030
KLGD17,489,000
Vốn hóa13,301.64
Dư mua645,000
Dư bán225,200
Cao 52T 16,800
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T21,898,569
NN mua216,900
% NN sở hữu5.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.96
EPS1,073
P/E8.57
F P/E12.71
BVPS10,924
P/B0.84
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/01/2025 | 9,120 | -80 (-0.87%) | 17,489,000 |
10/01/2025 | 9,200 | -360 (-3.77%) | 20,384,700 |
09/01/2025 | 9,560 | -80 (-0.83%) | 5,551,700 |
08/01/2025 | 9,640 | 140 (+1.47%) | 7,523,700 |
07/01/2025 | 9,500 | -100 (-1.04%) | 12,106,000 |
Kết quả kinh doanh | Quý 4/202301/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202401/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|
DT từ KD chứng khoán | 341,092 | 360,595 | 378,837 | 553,758 |
Lợi nhuận gộp | 248,930 | 225,565 | 188,231 | 356,376 |
LNT từ KD chứng khoán | 235,746 | 201,836 | 154,881 | 324,464 |
LNST thu nhập DN | 191,221 | 161,948 | 123,787 | 265,385 |
LNST của CĐ cty mẹ | 191,221 | 161,948 | 123,787 | 265,385 |
Cân đối kế toán | Quý 4/202301/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202401/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|
Tài sản ngắn hạn | 9,041,916 | 10,235,479 | 10,559,450 | 18,170,499 |
Các khoản cho vay | 3,008,028 | 4,159,355 | 4,089,135 | 4,223,332 |
Tổng tài sản | 9,086,812 | 10,280,917 | 10,607,614 | 18,217,832 |
Nợ phải trả | 257,315 | 1,289,473 | 1,492,382 | 2,285,291 |
Nợ ngắn hạn | 186,613 | 1,226,335 | 1,425,329 | 2,173,316 |
Vốn chủ sở hữu | 8,829,497 | 8,991,445 | 9,115,232 | 15,932,541 |
Chỉ số tài chính | Quý 4/202301/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202401/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|
EPS 4 quý | 1,526.00 | 1,709.00 | 1,010.00 | 1,073.00 |
BVPS cơ bản | 13,189.00 | 13,431.00 | 13,616.00 | 10,924.00 |
P/E cơ bản | 11.21 | 12.02 | 16.24 | 11.18 |
ROS | 56.06 | 44.91 | 32.68 | 47.92 |
ROEA | 2.19 | 1.82 | 1.37 | 2.12 |
ROAA | 2.14 | 1.67 | 1.19 | 1.84 |
Tình hình thực hiện
Chỉ tiêu kế hoạch các năm
Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch | 1,320,000 | 676,000 | 820,000 | 680,000 |
Lợi nhuận sau thuế kế hoạch | 1,056,000 | 540,000 | 656,000 | 544,000 |
31/07/2024 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 |
31/07/2024 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 100:95, giá 10,000 đồng/CP |
31/07/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 |
25/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 |
25/05/2023 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 |
MCK | Giá | KL | Vốn hóa |
---|---|---|---|
SSI | 24,150 (+1.90%) | 10,836,600 | 47,379 |
VCI | 32,150 (+2.06%) | 4,425,100 | 23,087 |
HCM | 27,800 (+2.21%) | 7,584,400 | 20,015 |
VND | 11,550 (+0.87%) | 9,509,300 | 17,583 |
FTS | 40,850 (+3.42%) | 1,637,000 | 12,497 |
Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán VIX
Tên tiếng Anh: VIX Securities Joint Stock Company
Tên viết tắt:VIX
Địa chỉ: Tầng 22 số 52 Phố Lê Đại Hành - P. Lê Đại Hành - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Dư Văn Toàn
Điện thoại: (84.24) 4456 8888
Fax: (84.24) 3978 5379 - 3978 5380
Email:info@vixs.vn
Website:https://www.vixs.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 08/01/2021
Vốn điều lệ: 14,585,131,730,000
Số CP niêm yết: 1,458,513,173
Số CP đang LH: 1,458,513,173
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0102576064
GPTL: 70/UBCK-GP
Ngày cấp: 12/10/2007
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán...
VP đại diện:
Số 182 - Nguyễn Văn Thủ - P.Đa Kao,
Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
Điện thoại: (84.4) 38247999
Fax: (84.4) 38239747
- Ngày 10/12/2007: CTCP Chứng khoán Vincom chính thức khai trương và đi vào hoạt động theo Giấy phép hoạt động số 70/UBCK-GP của UBCK NN. Công ty có vốn điều lệ ban đầu là 300 tỷ đồng.
- Ngày 29/12/2009: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
- Ngày 21/05/2014: CTCP Chứng Khoán Xuân Thành đổi tên thành CTCP Chứng Khoán IB theo theo giấy phép điều chỉnh số 09/GPDC-UBCK của UBCK Nhà nước.
- Tháng 05/2015: Tăng vốn điều lệ lên 606.93 tỷ đồng.
- Tháng 10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 667.62 tỷ đồng.
- Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 701 tỷ đồng.
- Ngày 06/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 736.04 tỷ đồng.
- Ngày 29/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 809.64 tỷ đồng.
- Ngày 01/02/2019: Tăng vốn điều lê lên 1,009.64 tỷ đồng.
- Ngày 21/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,161.08 tỷ đồng.
- Ngày 06/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,277.18 tỷ đồng.
- Ngày 20/10/2020: Công ty chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX.
- Ngày 29/12/2020: Ngày hủy niêm yết trên sàn HNX.
- Ngày 08/01/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 20,300 đ/CP .
- Ngày 17/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,745.95 tỷ đồng.
- Tháng 07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 5,491.9 tỷ đồng.
- Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 5,821.39 tỷ đồng.
- Tháng 07/2023: Tăng vốn điều lệ lên 6,694.44 tỷ đồng.
- Tháng 09/2024: Tăng vốn điều lệ lên 14,585.13 tỷ đồng.
- 19/09/2025 Giao dịch bổ sung - 79,807,530 CP
- 19/09/2025 Giao dịch bổ sung - 19,220,000 CP
- 28/10/2024 Giao dịch bổ sung - 690,040,918 CP
- 18/10/2024 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 789,068,448 CP
- 31/07/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.