VFA Auditing Co., Ltd (Other: VFAAudit)
Performance of plan
Financial plan of years
Items | Year 2024 | Year 2023 | Year 2022 | Year 2021 |
---|---|---|---|---|
Total revenue | 600,000 | 660,580 | 652,580 | 175,820 |
Total profit before tax | 85,000 | 106,386 | 102,465 | |
Profit after tax | 68,000 | 85,109 | 81,972 | 35,056 |
MCK | Giá | KL | Vốn hóa |
---|---|---|---|
MSR | 10,700 (-0.93%) | 176,400 | 11,761 |
TVN | 7,500 (-1.32%) | 39,255 | 5,085 |
GDA | 26,100 (-1.14%) | 31,450 | 2,993 |
PRT | 9,800 (0.00%) | 2,940 | |
GAB | 196,400 (0.00%) | 2,927 |
Name: VFA Auditing Co., Ltd
Abbreviation:VFA
Address: Phòng 1603 - Nhà 24T1 - Khu Đô Thị Trung Hoà – Nhân Chính - P.Trung Hoà - Q.Cầu Giấy - Tp.Hà Nội
Telephone: (84.24) 6251 2482
Fax: (84.24) 6251 2821
Email:info@vfa.com.vn
Website:http://www.vfa.com.vn
Exchange: Khác
Sector: Professional, Scientific, and Technical Services
Industry: Legal Services, Accounting, Tax Preparation, Bookkeeping, and Payroll Services
Listing date:
Chartered capital: 3,000,000,000
Listed shares:
Shares outstanding:
Status: Operating
Tax code:
Establishment license:
Issued date:
Business license:
Issued date:
Main business scope:
- Kiểm toán Báo cáo tài chính
- Kiểm toán Báo cáo tài chính vì mục đích thuế và dịch vụ quyết toán thuế
- Kiểm toán hoạt động
- Kiểm toán tuân thủ
- Kiểm toán nội bộ
- Kiểm toán báo cáo quyết toán vốn đầu tư hoàn thành
- Kiểm toán báo cáo quyết toán dự án
- Kiểm toán thông tin tài chính
- Kiểm tra thông tin tài chính trên cơ sở các thủ tục thoả thuận trước
- Dịch vụ soát xét báo cáo tài chính
- Tư vấn tài chính
- Tư vấn thuế
- Dịch vụ kế toán
- Tư vấn ứng dụng về công nghệ thông tin
- Dịch vụ định giá tài sản
- Dịch vụ bồi dưỡng, cập nhật kiến thức liên quan đến lĩnh vực tài chính, kế toán và kiểm toán
- Tư vấn quản lý
- Tư vấn nguồn nhân lực
- Các dịch vụ liên quan khác về tài chính, kế toán, thuế theo qui định của pháp luật
Items | Unit |
---|---|
Price | VND |
Volume | Shares |
Foreigner's, Yield | % |
Mkt Cap | bVND |
Financial indicators | mVND |
EPS, BVPS, Dividend | VND |
P/E, F P/E, P/B | Times |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F PE is taken from the estimates of earnings announced by listed companies.
3. 3-month/6-month/12-month price charts are compiled from revised data.