VS-Sector: Vận tải - kho bãi

518.10

+3.97 (+0.77%)
26/04/2024

Khối lượng 20,206,090

Giá trị 943,303,305,600

KL NĐTNN Mua 1,440,600

KL NĐTNN Bán 1,086,300

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ARMHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không3,111,28332,200 0(0%)29,300
2ASGHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không90,784,66919,650 +550(+2.88%)20,300
3ASTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không45,000,00054,800 +400(+0.74%)55,200
4BSCHNXLưu trữ và kho bãi3,150,74712,000 0(0%)12,000
5CAGHNXSắp xếp vận tải hàng hóa13,800,00013,400 +1,000(+8.06%)9,400
6CCRHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy24,453,61712,400 0(0%)12,400
7CDNHNXSắp xếp vận tải hàng hóa99,000,00027,000 +200(+0.75%)26,400
8CIAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không18,661,2439,800 -400(-3.92%)10,200
9CLLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy34,000,00039,200 -600(-1.51%)39,000
10DL1HNXVận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác106,236,0943,800 0(0%)3,900
11DS3HNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy10,669,7304,800 0(0%)4,800
12DVPHOSESắp xếp vận tải hàng hóa40,000,00072,100 -1,000(-1.37%)72,800
13DXPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy59,910,13312,300 -100(-0.81%)12,700
14GICHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác12,120,00014,700 -300(-2%)15,400
15GMDHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy310,486,95784,200 +2,800(+3.44%)79,800
16GSPHOSEVận tải đường thủy nội địa55,799,44512,000 0(0%)11,900
17HAHHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy105,516,88141,200 +400(+0.98%)39,550
18HCTHNXVận tải đường bộ 2,016,3859,800 0(0%)9,500
19HMHHNXSắp xếp vận tải hàng hóa12,847,64715,000 +600(+4.17%)14,400
20HTVHOSEVận tải đường thủy nội địa13,104,0008,700 +30(+0.35%)8,410
21HVNHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch2,214,394,17417,250 -50(-0.29%)16,550
22ILBHOSELưu trữ và kho bãi24,502,24532,200 +500(+1.58%)32,200
23MACHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy15,139,74515,800 +1,400(+9.72%)14,000
24MASHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không4,267,68332,000 0(0%)32,000
25MHCHOSEVận tải đường thủy nội địa41,406,8448,820 -280(-3.08%)8,760
26NAPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy21,517,2009,100 0(0%)9,100
27NCTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không26,165,73287,600 0(0%)87,000
28PDNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy37,043,908117,500 -500(-0.42%)115,500
29PGTHNXDịch vụ taxi9,241,8013,700 +100(+2.78%)3,400
30PJCHNXVận tải đường bộ chuyên biệt7,326,86126,500 0(0%)26,500
31PJTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn23,040,7179,590 0(0%)10,100
32PRCHNXVận tải đường bộ 1,200,00020,800 -700(-3.26%)21,200
33PTSHNXVận tải đường thủy nội địa5,568,0007,900 -100(-1.25%)7,900
34PVPHOSECác hoạt động hỗ trợ vận tải khác94,275,02814,950 0(0%)14,450
35PVTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn323,651,24624,850 +250(+1.02%)24,400
36QNPHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy40,409,95033,700 +950(+2.90%)32,400
37SCSHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không94,886,98280,000 -1,500(-1.84%)77,100
38SFIHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy22,086,03435,700 0(0%)35,900
39SGNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không33,533,59172,800 -200(-0.27%)72,500
40SKGHOSEVận tải đường thủy nội địa63,331,73513,750 -200(-1.43%)14,200
41STGHOSELưu trữ và kho bãi98,253,35747,000 +2,000(+4.44%)47,350
42TCLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy30,158,43636,000 -500(-1.37%)36,700
43TCOHOSESắp xếp vận tải hàng hóa18,711,00011,800 +700(+6.31%)10,250
44TCTHOSEVận chuyển du lịch khác12,788,00021,050 -150(-0.71%)23,550
45TJCHNXVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn8,600,00015,500 +800(+5.44%)15,100
46TMSHOSESắp xếp vận tải hàng hóa158,258,90954,500 0(0%)54,800
47TOTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa8,370,79520,400 +1,000(+5.15%)19,500
48VGPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy7,825,92225,000 +800(+3.31%)25,500
49VIPHOSEVận tải đường thủy nội địa68,470,94111,150 0(0%)11,050
50VJCHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch541,611,334104,000 +500(+0.48%)103,300
51VMSHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác8,999,99832,900 +1,500(+4.78%)29,900
52VNFHNXSắp xếp vận tải hàng hóa31,700,3808,700 -100(-1.14%)8,500
53VNLHOSESắp xếp vận tải hàng hóa14,140,48714,100 0(0%)13,900
54VNSHOSEDịch vụ taxi67,859,19213,000 0(0%)12,800
55VNTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa16,644,09750,700 0(0%)46,900
56VOSHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn140,000,00010,600 +250(+2.42%)10,050
57VSAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy14,096,48626,000 0(0%)26,200
58VSCHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy266,791,28420,450 +350(+1.74%)19,900
59VSMHNXVận tải đường bộ 3,354,99617,500 0(0%)17,000
60VTOHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn79,866,66610,700 0(0%)10,600
61VTPHOSECác hoạt động hỗ trợ vận tải khác121,783,04276,600 +1,200(+1.59%)70,900
62WCSHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường bộ2,500,000194,900 +6,700(+3.56%)188,000
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.