VS-Sector: Vận tải - kho bãi

426.40

+0.41 (+0.10%)
08/06/2023

Khối lượng 22,233,398

Giá trị 514,242,223,200

KL NĐTNN Mua 474,463

KL NĐTNN Bán 426,381

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ASGHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không75,653,89122,850 0(0%)23,000
2BSCHNXLưu trữ và kho bãi3,150,74712,500 0(0%)12,500
3CAGHNXSắp xếp vận tải hàng hóa13,800,0007,900 +100(+1.28%)7,900
4CCRHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy24,453,61712,100 +100(+0.83%)12,100
5CDNHNXSắp xếp vận tải hàng hóa99,000,00027,700 0(0%)27,100
6CLLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy34,000,00031,850 +350(+1.11%)31,250
7DL1HNXVận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác106,236,0945,300 -300(-5.36%)5,300
8DS3HNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy10,669,7305,600 -100(-1.75%)5,400
9DVPHOSESắp xếp vận tải hàng hóa40,000,00055,000 +400(+0.73%)52,200
10DXPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy29,464,33413,300 +500(+3.91%)12,200
11GICHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác12,120,00014,100 -700(-4.73%)13,100
12GMDHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy301,377,95750,000 -1,000(-1.96%)51,400
13GSPHOSEVận tải đường thủy nội địa55,799,44511,250 0(0%)11,250
14HAHHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy70,344,66742,850 -1,650(-3.71%)40,050
15HCTHNXVận tải đường bộ 2,016,3855,500 0(0%)5,000
16HMHHNXSắp xếp vận tải hàng hóa12,847,64710,300 +100(+0.98%)10,300
17HTVHOSEVận tải đường thủy nội địa13,104,00010,000 -50(-0.50%)10,000
18HVNHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch2,214,394,17413,650 +250(+1.87%)13,200
19ILBHOSELưu trữ và kho bãi24,502,24532,000 -100(-0.31%)32,250
20MACHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy15,139,74510,300 +700(+7.29%)10,000
21MASHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không4,267,68338,100 0(0%)38,100
22MHCHOSEVận tải đường thủy nội địa41,406,8445,900 +140(+2.43%)5,630
23NAPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy21,517,2006,300 0(0%)7,000
24NCTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không26,165,73290,000 -400(-0.44%)88,000
25PDNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy18,521,954168,000 0(0%)158,000
26PGTHNXDịch vụ taxi9,241,8014,000 0(0%)4,000
27PJCHNXVận tải đường bộ chuyên biệt7,326,86121,000 +600(+2.94%)20,400
28PJTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn23,040,71710,450 +50(+0.48%)10,600
29PRCHNXVận tải đường bộ 1,200,00020,600 0(0%)20,600
30PTSHNXVận tải đường thủy nội địa5,568,00010,000 0(0%)9,900
31PVPHOSECác hoạt động hỗ trợ vận tải khác94,275,02813,350 -150(-1.11%)13,200
32PVTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn323,651,24621,000 -500(-2.33%)21,200
33SCSHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không94,379,18267,500 +200(+0.30%)66,000
34SFIHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy22,086,03433,700 -50(-0.15%)33,600
35SGNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không33,533,59173,500 0(0%)73,500
36SKGHOSEVận tải đường thủy nội địa63,331,73519,450 +200(+1.04%)19,700
37STGHOSELưu trữ và kho bãi98,253,35749,000 -600(-1.21%)49,300
38TCLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy30,158,43637,900 +200(+0.53%)37,700
39TCOHOSESắp xếp vận tải hàng hóa18,711,0008,020 +120(+1.52%)7,750
40TCTHOSEVận chuyển du lịch khác12,788,00025,700 -400(-1.53%)26,250
41TJCHNXVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn8,600,00014,800 0(0%)16,400
42TMSHOSESắp xếp vận tải hàng hóa121,738,22646,500 +400(+0.87%)47,700
43TOTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa5,495,00013,400 -100(-0.74%)13,500
44TTZHNXVận tải đường bộ 7,570,4441,800 0(0%)1,800
45VGPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy7,825,92229,500 0(0%)29,500
46VIPHOSEVận tải đường thủy nội địa68,470,94110,600 -150(-1.40%)10,650
47VJCHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch541,611,33497,200 +600(+0.62%)96,800
48VMSHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác9,000,00017,500 0(0%)16,300
49VNFHNXSắp xếp vận tải hàng hóa31,700,3809,500 -100(-1.04%)9,400
50VNLHOSESắp xếp vận tải hàng hóa9,427,00021,000 -300(-1.41%)20,850
51VNSHOSEDịch vụ taxi67,859,19217,700 -400(-2.21%)18,100
52VNTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa16,644,09754,000 +4,700(+9.53%)54,000
53VOSHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn140,000,00012,400 -500(-3.88%)11,900
54VSAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy14,096,48623,500 +100(+0.43%)24,900
55VSCHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy121,269,39728,500 -1,000(-3.39%)29,200
56VSMHNXVận tải đường bộ 3,354,99618,800 0(0%)17,100
57VTOHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn79,866,6668,820 -180(-2%)9,800
58WCSHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường bộ2,500,000167,700 -100(-0.06%)165,900
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.