HĐTL chỉ số VN30 tháng 01/2023 (HNX: VN30F2301)
VN30 Index Futures January 2023
1121,00
Mở cửa1,114.0
Cao nhất1,124.0
Thấp nhất1,112.8
KLGD220,815
OI33,510
Basis-0.92
NN mua2,199
NN bán12,956
Cao nhất NY1,121.0
Thấp nhất NY919.9
KLBQ NY172,118
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
19/01/2023 | 1,114.0 | 1,121.0 | 220,815 | 3.70 (0.33%) |
18/01/2023 | 1,105.0 | 1,117.3 | 267,200 | 10.30 (0.93%) |
17/01/2023 | 1,080.8 | 1,107.0 | 270,101 | 31.80 (2.96%) |
16/01/2023 | 1,071.7 | 1,075.2 | 207,203 | 6.10 (0.57%) |
13/01/2023 | 1,070.9 | 1,069.1 | 240,686 | 3.90 (0.37%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
10/04/2025 | VN30F1M | 1,253.5 | 1,260.4 | 48,274 | 82.40 (6.99%) |
10/04/2025 | VN30F2M | 1,256.0 | 1,256.0 | 244 | 82.10 (6.99%) |
10/04/2025 | VN30F1Q | 1,252.3 | 1,252.3 | 61 | 81.90 (7%) |
10/04/2025 | VN30F2Q | 1,257.2 | 1,257.2 | 25 | 82.20 (7%) |
10/04/2025 | VN30F2504 | 1,253.5 | 1,260.4 | 48,274 | 82.40 (6.99%) |
10/04/2025 | VN30F2505 | 1,256.0 | 1,256.0 | 244 | 82.10 (6.99%) |
10/04/2025 | VN30F2506 | 1,252.3 | 1,252.3 | 61 | 81.90 (7%) |
10/04/2025 | VN30F2509 | 1,257.2 | 1,257.2 | 25 | 82.20 (7%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.09% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.34% |
3 | CK Đại Nam (DNSE) | 6.14% |
4 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.98% |
5 | CK MB (MBS) | 4.27% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.58% |
7 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.12% |
8 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.88% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.42% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2.06% |
Tháng ĐH: | 01/2023 | ||||||
Ngày GDĐT: | 18/11/2022 | ||||||
Ngày GDCC: | 19/01/2023 | ||||||
Ngày TTCC: | 27/01/2023 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|