HĐTL chỉ số VN30 tháng 12/2020 (HNX: VN30F2012)
VN30 Index Futures December 2020
1016,30
Mở cửa1,025.0
Cao nhất1,027.4
Thấp nhất1,011.6
KLGD144,728
OI-
Basis-0.65
NN mua948
NN bán4,329
Cao nhất NY1,028.0
Thấp nhất NY666.6
KLBQ NY12,869
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
17/12/2020 | 1,025.0 | 1,016.3 | 144,728 | -11.70 (-1.14%) |
16/12/2020 | 1,018.6 | 1,028.0 | 132,991 | 13.30 (1.31%) |
15/12/2020 | 1,026.5 | 1,014.7 | 123,437 | -11.30 (-1.10%) |
14/12/2020 | 1,012.1 | 1,026.0 | 90,195 | 17.90 (1.78%) |
11/12/2020 | 1,003.0 | 1,008.1 | 97,171 | 6.10 (0.61%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
14/07/2025 | VN30F1M | 1,600.5 | 1,597.9 | 165,085 | 2 (0.13%) |
14/07/2025 | VN30F2M | 1,591.0 | 1,587.0 | 2,776 | 0.30 (0.02%) |
14/07/2025 | VN30F1Q | 1,585.2 | 1,582.0 | 443 | 0.60 (0.04%) |
14/07/2025 | VN30F2Q | 1,582.9 | 1,576.5 | 152 | 1.50 (0.10%) |
14/07/2025 | 41I1F7000 | 1,600.5 | 1,597.9 | 165,085 | 2 (0.13%) |
14/07/2025 | 41I1F8000 | 1,591.0 | 1,587.0 | 2,776 | 0.30 (0.02%) |
14/07/2025 | VN30F2509 | 1,585.2 | 1,582.0 | 443 | 0.60 (0.04%) |
14/07/2025 | VN30F2512 | 1,582.9 | 1,576.5 | 152 | 1.50 (0.10%) |
Tháng ĐH: | 12/2020 | ||||||
Ngày GDĐT: | 17/04/2020 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/12/2020 | ||||||
Ngày TTCC: | 18/12/2020 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|