HĐTL chỉ số VN30 tháng 10/2020 (HNX: VN30F2010)
VN30 Index Futures October 2020
Ngừng giao dịch
899,20
4,40 0,49
15/10/2020 15:07
Mở cửa898.0
Cao nhất903.0
Thấp nhất893.1
KLGD95,986
OI-
Basis
NN mua695
NN bán12,504
Cao nhất NY899.2
Thấp nhất NY788.5
KLBQ NY57,707
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
15/10/2020 | 898.0 | 899.2 | 95,986 | 4.40 (0.49%) |
14/10/2020 | 876.6 | 894.8 | 93,254 | 18.40 (2.10%) |
13/10/2020 | 874.0 | 876.4 | 72,574 | 1.40 (0.16%) |
12/10/2020 | 875.0 | 875.0 | 90,602 | 3.40 (0.39%) |
09/10/2020 | 869.3 | 871.6 | 79,669 | 2.90 (0.33%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
04/03/2021 | VN30F1M | 1,196.0 | 1,181.3 | 186,086 | -18.20 (-1.52%) |
04/03/2021 | VN30F2M | 1,200.0 | 1,184.0 | 610 | -19 (-1.58%) |
04/03/2021 | VN30F2103 | 1,196.0 | 1,181.3 | 186,086 | -18.20 (-1.52%) |
04/03/2021 | VN30F2104 | 1,200.0 | 1,184.0 | 610 | -19 (-1.58%) |
04/03/2021 | VN30F2106 | 1,202.9 | 1,185.2 | 124 | -17.80 (-1.48%) |
04/03/2021 | VN30F2109 | 1,200.9 | 1,185.0 | 127 | -18 (-1.50%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 53.42% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 10.60% |
3 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 8.74% |
4 | CK MB (MBS) | 7.59% |
5 | CK SSI (SSI) | 6.59% |
6 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
7 | CK FPT (FPTS) | 1.90% |
8 | CK KB Việt Nam (KBSV) | 1.74% |
9 | CK BIDV (BSC) | 1.22% |
10 | CK Vietcombank (VCBS) | 1.22% |
Tháng ĐH: | 10/2020 | ||||||
Ngày GDĐT: | 21/08/2020 | ||||||
Ngày GDCC: | 15/10/2020 | ||||||
Ngày TTCC: | 16/10/2020 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ giao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|