Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CHPG1905)

CW HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

170

-150 (-46.88%)
26/12/2019 15:00

Mở cửa390

Cao nhất390

Thấp nhất170

Cao nhất NY4,100

Thấp nhất NY170

KLGD398,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,000

Giá thực hiện23,100

Hòa vốn **23,270

S-X *-100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,560-40 (-2.50%)3 : 124,0004,40028,680ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,600150 (+10.34%)4 : 127,77762334,177KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316890-50 (-5.32%)4 : 128,888-48832,448KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319380-40 (-9.52%)4 : 130,111-1,71131,631KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,040-40 (-3.70%)2 : 130,000-1,60032,080VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326230-60 (-20.69%)4 : 127,50090028,420SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG232814030 (+27.27%)2 : 128,500-10028,780HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2 : 129,000-60031,020HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331620-60 (-8.82%)6 : 128,00040031,720SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332650-30 (-4.41%)6 : 128,500-10032,400SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333660-20 (-2.94%)6 : 129,000-60032,960SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334550 (0.00%)8 : 129,500-1,10033,900SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336120-80 (-40%)4 : 128,11128928,591KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337460-80 (-14.81%)4 : 129,666-1,26631,506KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338860-60 (-6.52%)4 : 129,999-1,59933,439KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,840-160 (-5.33%)2 : 130,222-1,82235,902KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341810-70 (-7.95%)2 : 130,000-1,60031,620VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342780-20 (-2.50%)10 : 124,0004,40031,800VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343650-100 (-13.33%)3 : 128,00040029,950VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 131,000-2,60031,840VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326230-60 (-20.69%)4 : 128,40027,50090028,420HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB230985050 (+6.25%)4 : 122,25019,0003,25022,400MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232210 (0.00%)4 : 128,20030,000-1,80030,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB230910 (0.00%)4 : 118,55022,500-2,89621,484VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB230583020 (+2.47%)6 : 126,85024,0002,85028,980ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,800150 (+5.66%)10 : 1123,200100,00023,200128,000FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,450130 (+3.92%)10 : 1123,200100,00023,200134,500FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331620-60 (-8.82%)6 : 128,40028,00040031,720HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332650-30 (-4.41%)6 : 128,40028,500-10032,400HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333660-20 (-2.94%)6 : 128,40029,000-60032,960HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334550 (0.00%)8 : 128,40029,500-1,10033,900HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231490030 (+3.45%)4 : 122,25020,0002,25023,600MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,27040 (+3.25%)4 : 122,25020,0002,25025,080MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231379010 (+1.28%)10 : 167,20080,000-12,80087,900MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,460150 (+11.45%)6 : 154,90050,0004,90058,760MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,14030 (+2.70%)10 : 154,90052,0002,90063,400MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327330 (0.00%)6 : 128,20032,000-3,80033,980STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328500 (0.00%)8 : 128,20033,000-4,80037,000STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,74090 (+5.45%)8 : 146,60035,00011,60048,920TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313300 (0.00%)10 : 140,80050,000-9,20053,000VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304870 (0.00%)4 : 121,10020,0002,22122,164VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305630-10 (-1.56%)6 : 121,10022,00033324,335VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230824040 (+20%)10 : 144,45050,000-5,55052,400VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230932050 (+18.52%)10 : 144,45052,000-7,55055,200VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM231026010 (+4%)10 : 165,00080,000-13,39880,946VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231149030 (+6.52%)10 : 165,00080,000-13,39883,200VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314180 (0.00%)4 : 118,55024,000-4,32623,562VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 118,55024,500-4,80224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315220 (0.00%)8 : 122,45030,000-7,55031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.