Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2019.02 (HOSE: CFPT1907)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2019.02
2,350
Mở cửa2,100
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,100
Cao nhất NY4,680
Thấp nhất NY1,580
KLGD111,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **57,700
S-X *5,100
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,340 | -90 (-1.66%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 43,336 | 122,303 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,210 | -170 (-3.16%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 38,888 | 125,723 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,690 | 40 (+1.51%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,400 | 126,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,420 | 100 (+3.01%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,400 | 134,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,210 | 50 (+1.20%) | 10 : 1 | 82,000 | 41,400 | 124,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,910 | -30 (-1.55%) | 15 : 1 | 101,000 | 22,400 | 129,650 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,320 | 70 (+2.15%) | 8 : 1 | 99,000 | 24,400 | 125,560 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 990 | -90 (-8.33%) | 2 : 1 | 28,150 | 30,000 | -1,850 | 31,980 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 20 | 10 (+100%) | 2 : 1 | 10,500 | 14,500 | -4,000 | 14,540 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,400 | 32,000 | -3,600 | 32,320 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,750 | -60 (-3.31%) | 3 : 1 | 26,700 | 22,000 | 4,700 | 27,250 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 560 | -30 (-5.08%) | 6 : 1 | 26,700 | 25,000 | 1,700 | 28,360 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,210 | 50 (+1.20%) | 10 : 1 | 122,900 | 82,000 | 40,900 | 124,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,910 | -30 (-1.55%) | 15 : 1 | 122,900 | 101,000 | 21,900 | 129,650 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 770 | -110 (-12.50%) | 2 : 1 | 28,150 | 30,000 | -1,850 | 31,540 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 750 | -50 (-6.25%) | 10 : 1 | 28,150 | 24,000 | 4,150 | 31,500 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 640 | -60 (-8.57%) | 5 : 1 | 22,000 | 20,000 | 2,000 | 23,200 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 4 : 1 | 22,000 | 18,000 | 4,000 | 23,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,180 | 100 (+4.81%) | 6 : 1 | 54,400 | 42,000 | 12,400 | 55,080 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 100 | 10 (+11.11%) | 5 : 1 | 28,400 | 31,000 | -2,600 | 31,500 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 850 | -200 (-19.05%) | 7 : 1 | 28,400 | 27,000 | 1,400 | 32,950 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 4 : 1 | 21,100 | 21,000 | 1,277 | 23,599 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 430 | -30 (-6.52%) | 7 : 1 | 18,400 | 18,000 | 400 | 21,010 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 450 | -30 (-6.25%) | 4 : 1 | 18,400 | 20,000 | -1,600 | 21,800 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,050 | 24,000 | -1,950 | 26,550 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |