Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2019.02 (HOSE: CFPT1907)

CW.FPT.VND.M.CA.T.2019.02

Ngừng giao dịch

2,350

300 (+14.63%)
07/01/2020 15:00

Mở cửa2,100

Cao nhất2,400

Thấp nhất2,100

Cao nhất NY4,680

Thấp nhất NY1,580

KLGD111,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở58,100

Giá thực hiện53,000

Hòa vốn **57,700

S-X *5,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT1907: SSI FPT
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,340-90 (-1.66%)7.91 : 180,06443,336122,303HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23105,210-170 (-3.16%)7.91 : 184,51238,888125,723HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23132,69040 (+1.51%)10 : 1100,00023,400126,900SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,420100 (+3.01%)10 : 1100,00023,400134,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,21050 (+1.20%)10 : 182,00041,400124,100VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,910-30 (-1.55%)15 : 1101,00022,400129,650VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,32070 (+2.15%)8 : 199,00024,400125,560VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2322990-90 (-8.33%)2 : 128,15030,000-1,85031,980HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW23092010 (+100%)2 : 110,50014,500-4,00014,540POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231880 (0.00%)4 : 128,40032,000-3,60032,320STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,750-60 (-3.31%)3 : 126,70022,0004,70027,250ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307560-30 (-5.08%)6 : 126,70025,0001,70028,360ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,21050 (+1.20%)10 : 1122,90082,00040,900124,100FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,910-30 (-1.55%)15 : 1122,900101,00021,900129,650FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341770-110 (-12.50%)2 : 128,15030,000-1,85031,540HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342750-50 (-6.25%)10 : 128,15024,0004,15031,500HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317640-60 (-8.57%)5 : 122,00020,0002,00023,200MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,450-40 (-2.68%)4 : 122,00018,0004,00023,800MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,180100 (+4.81%)6 : 154,40042,00012,40055,080MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233610010 (+11.11%)5 : 128,40031,000-2,60031,500STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337850-200 (-19.05%)7 : 128,40027,0001,40032,950STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,00020 (+2.04%)4 : 121,10021,0001,27723,599VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321430-30 (-6.52%)7 : 118,40018,00040021,010VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322450-30 (-6.25%)4 : 118,40020,000-1,60021,800VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850 (0.00%)3 : 122,05024,000-1,95026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.