CTCP Thép Pomina (HOSE: POM)
Pomina Steel Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
18,300
Mở cửa19,000
Cao nhất19,150
Thấp nhất18,000
KLGD511,900
Vốn hóa5,097.35
Dư mua16,800
Dư bán50,300
Cao 52T 19,000
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T136,228
NN mua6,500
% NN sở hữu7.93
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*55
P/E343.64
F P/E13.21
BVPS12,603
P/B1.50
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2021 | 18,300 | -600 (-3.17%) | 511,900 |
15/04/2021 | 18,900 | 450 (+2.44%) | 832,100 |
14/04/2021 | 18,450 | 1,200 (+6.96%) | 1,401,900 |
13/04/2021 | 17,250 | 150 (+0.88%) | 452,800 |
12/04/2021 | 17,100 | 300 (+1.79%) | 440,900 |
16/01/2020 | Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 |
08/10/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 30% |
07/03/2012 | Trả cổ tức năm 2011 bằng tiền, 1500 đồng/CP |
13/06/2011 | Trả cổ tức năm 2010 bằng tiền, 2000 đồng/CP |
22/07/2010 | Trả cổ tức năm 2009 bằng tiền, 500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Thép Pomina
Tên tiếng Anh: Pomina Steel Corporation
Tên viết tắt:Công Ty Thép Pomina
Địa chỉ: Đường 27 - KCN Sóng Thần II - H.Dĩ An - T.Bình Dương
Người công bố thông tin: Mr. Trần Tô Tử
Điện thoại: (84.274) 371 0051 - 371 0052
Fax: (84.274) 374 0862
Email:pominasteel@hcm.vnn.vn
Website:http://www.pomina-steel.com
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
Ngày niêm yết: 20/04/2010
Vốn điều lệ: 2,433,449,520,000
Số CP niêm yết: 279,676,336
Số CP đang LH: 278,543,546
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3700321364
GPTL:
Ngày cấp: 17/07/2008
GPKD: 3700321364
Ngày cấp: 17/07/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất sắt, thép, gang
- Tái chế phế liệu kim loại
- Kinh doanh các sản phẩm từ thép...
Ngày 17/07/2008 CTCP Thép Pomina được Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và chính thức đi vào hoạt động trong lĩnh vưc SX sắt gang thép; tái chế phế liệu kim loại; ...
- 27/05/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 31/12/2020 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2020
- 26/06/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 23/04/2020 Đưa cổ phiếu vào diện cảnh báo
- 09/03/2020 Giao dịch bổ sung - 36,331,384 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.