CTCP Lilama 10 (HOSE: L10)
Lilama 10 Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Nhà thầu chuyên môn
/ Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài
22,900
Mở cửa22,900
Cao nhất22,900
Thấp nhất22,900
KLGD
Vốn hóa224.19
Dư mua
Dư bán3,100
Cao 52T 28,000
Thấp 52T17,700
KLBQ 52T275
NN mua-
% NN sở hữu1.03
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.09
Beta-0.33
EPS1,775
P/E12.90
F P/E11.92
BVPS26,460
P/B0.87
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/06/2023 | 22,900 | (0.00%) | 0 |
05/06/2023 | 22,900 | 1,100 (+5.05%) | 100 |
02/06/2023 | 21,800 | 850 (+4.06%) | 2,600 |
01/06/2023 | 20,950 | 1,350 (+6.89%) | 1,400 |
31/05/2023 | 19,600 | -1,400 (-6.67%) | 200 |
26/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
04/08/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
03/06/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
19/08/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
13/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Lilama 10
Tên tiếng Anh: Lilama 10 Joint Stock Company
Tên viết tắt:Lilama 10.,JSC
Địa chỉ: Tòa nhà Lilama 10 - Phố Tố Hữu - P.Trung Văn - Q.Nam Từ Liêm - Tp.Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Ngọc Tuấn Hùng
Điện thoại: (84.24) 3864 9584
Fax: (84.24) 3864 9581
Email:info@lilama10.com
Website:http://www.lilama10.com
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Nhà thầu chuyên môn
Ngày niêm yết: 25/12/2007
Vốn điều lệ: 98,900,000,000
Số CP niêm yết: 9,890,000
Số CP đang LH: 9,790,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5400101273
GPTL: 1449/QĐ-BXD
Ngày cấp: 24/10/2006
GPKD: 0103015215
Ngày cấp: 29/12/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng công trình công nghiệp, đường dây tải điện
- Lắp ráp máy móc, thiết bị cho các công trình
- Lắp đặt hệ thống điện
- Sản xuất truyền tải và phân phối điện; ...
- Tiền thân là Xí nghiệp liên hiệp lắp máy số 1 Hà Nội
- Ngày 01/01/2007, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP
- 15/06/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 22/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 25/08/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 25/06/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 25/06/2021 Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.