CTCP Lilama 10 (HOSE: L10)
Lilama 10 Joint Stock Company
22,750
Mở cửa22,750
Cao nhất22,750
Thấp nhất22,750
KLGD
Vốn hóa222.72
Dư mua600
Dư bán
Cao 52T 22,900
Thấp 52T16,900
KLBQ 52T234
NN mua-
% NN sở hữu0.95
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta-0.13
EPS3,328
P/E6.84
F P/E11.84
BVPS27,744
P/B0.82
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/09/2024 | 22,750 | 0 (0.00%) | 0 |
13/09/2024 | 22,750 | 0 (0.00%) | 0 |
12/09/2024 | 22,750 | 0 (0.00%) | 0 |
11/09/2024 | 22,750 | 1,450 (+6.81%) | 400 |
10/09/2024 | 21,300 | 0 (0.00%) | 0 |
24/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
26/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
04/08/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
03/06/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
19/08/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Lilama 10
Tên tiếng Anh: Lilama 10 Joint Stock Company
Tên viết tắt:Lilama 10.,JSC
Địa chỉ: Tòa nhà Lilama 10 - Phố Tố Hữu - P.Trung Văn - Q.Nam Từ Liêm - Tp.Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Ngọc Tuấn Hùng
Điện thoại: (84.24) 3864 9584
Fax: (84.24) 3864 9581
Email:info@lilama10.com
Website:http://www.lilama10.com
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Nhà thầu chuyên môn
Ngày niêm yết: 25/12/2007
Vốn điều lệ: 98,900,000,000
Số CP niêm yết: 9,890,000
Số CP đang LH: 9,790,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5400101273
GPTL: 1449/QĐ-BXD
Ngày cấp: 24/10/2006
GPKD: 0103015215
Ngày cấp: 29/12/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng công trình công nghiệp, đường dây tải điện
- Lắp ráp máy móc, thiết bị cho các công trình
- Lắp đặt hệ thống điện
- Sản xuất truyền tải và phân phối điện; ...
- Tiền thân là Xí nghiệp liên hiệp lắp máy số 1 Hà Nội được thành lập năm 1960.
- Ngày 01/01/2007: Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với vốn điều lệ là 90 tỷ đồng.
- Ngày 25/12/2007: L10 chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
- Tháng 09/2016: Tăng vốn điều lệ lên 98.9 tỷ đồng.
- 12/06/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 20/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 15/06/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 22/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 25/08/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.