CTCP Hùng Vương (UPCoM: HVG)
Hung Vuong Joint Stock Corporation
1,400
Mở cửa1,400
Cao nhất1,400
Thấp nhất1,400
KLGD
Vốn hóa317.85
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,400
Thấp 52T1,400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.55
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS-2,771
P/E-0.51
F P/E0.91
BVPS2,901
P/B0.48
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/09/2024 | 1,400 | 0 (0.00%) | 0 |
06/09/2024 | 1,400 | 0 (0.00%) | 0 |
05/09/2024 | 1,400 | 0 (0.00%) | 0 |
04/09/2024 | 1,400 | 0 (0.00%) | 0 |
30/08/2024 | 1,400 | 0 (0.00%) | 0 |
18/01/2016 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2 |
13/01/2015 | Trả cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
13/01/2015 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 |
13/01/2015 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 3:1, giá 10,000 đồng/CP |
13/08/2014 | Trả cổ tức đợt 2/2013 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Hùng Vương
Tên tiếng Anh: Hung Vuong Joint Stock Corporation
Tên viết tắt:HV CORP
Địa chỉ: Lô 44 Khu Công nghiệp Mỹ Tho - T. Tiền Giang
Người công bố thông tin: Mr. Hà Việt Thắng
Điện thoại: (84.273) 385 4245
Fax: (84.273) 385 4248
Email:info@hungvuongpanga.com
Website:http://www.hungvuongpanga.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 13/08/2020
Vốn điều lệ: 2,270,382,910,000
Số CP niêm yết: 227,038,291
Số CP đang LH: 227,038,291
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 1200507529
GPTL:
Ngày cấp: 01/01/2007
GPKD: 5303000053
Ngày cấp: 15/01/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Nuôi trồng hải sản xuất khẩu
- Chế biến hải sản xuất khẩu
- Chế biến thức ăn thủy sản, gia súc, gia cầm
- Kinh doanh địa ốc, kho lạnh...
VP đại diện:
Tại TP.HCM
. Địa chỉ: 144 Châu Văn Liêm - P. 11 - Q. 5 - Tp. HCM
- Tiền thân CTCP Hùng Vương là Công ty TNHH Hùng Vương được thành lập năm 2003
- Ngày 14/07/2014: CTCP Hùng Vương chính thức đổi tên sang CTCP Đầu Tư Cao Su Quảng Nam
- Ngày 05/08/2020 ngày hủy niêm yết trên HOSE
- Ngày 13/08/2020 ngày giao dịch trở lại trên UPCoM
- 23/05/2024 Đưa cổ phiếu vào diện Đình chỉ giao dịch
- 12/04/2024 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
- 22/05/2023 Đưa cổ phiếu vào diện hạn chế giao dịch
- 13/08/2020 Giao dịch trở lại UPCoM
- 13/08/2020 Giao dịch lần đầu - 227,038,291 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.