Bachelor of Laws/Bachelor of Business Administration
49 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Trương Quang Minh |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Hà Nội |
Domicile address | : Xã Diễn Quảng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Address | : |
- Đại học Luật Hà Nội - Cử nhân Luật Kinh tế
- Đại học Thương mại - Cử nhân Quản trị Kinh doanh
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chairman of BOD | CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị VINAHUD (UPCoM: VHD) | N/A |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VHD | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VHD | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Nguyên Hải (Wife) | VC3 | ||||
SUM |
- Từ tháng 11 năm 2016 : Giám đốc Ban đầu tư Vinaconex
- Từ tháng 11 năm 2016 : Thành viên HĐQT Vinanhud
- Từ tháng 11 năm 2016 đến ngày 09 tháng 11 năm 2017 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị Vinaconex
- Từ tháng 10 năm 2014 đến tháng 10 năm 2016 : Phó Giám đốc phụ trách Ban đầu tư Vinaconex
- Từ tháng 01 năm 2010 đến tháng 09 năm 2014 : Bí thư Chi bộ, Ủy viên HĐQT, Giám đốc CTCP Sàn giao dịch Bất động sản Vinaconex
- Từ tháng 01 năm 2008 đến tháng 12 năm 2009 : Uỷ viên Thường vụ BCH Công đoàn, ủy viên BKS, Trưởng phòng Đầu tư Kinh doanh Công ty Xây dựng số 3 - Vinaconex
- Từ tháng 02 năm 2007 đến tháng 12 năm 2007 : Bí thư Đoàn TNCS HCM, Phó trưởng phòng Đầu tư Kinh doanh Công ty Xây dựng số 3 - Vinaconex
- Từ tháng 03 năm 2001 đến tháng 01 năm 2007 : Phó Bí thư Đoàn TNCS HCM, chuyên viên phòng Đầu tư Kinh doanh Công ty Xây dựng số 3 - Vinaconex
- Từ tháng 05 năm 1998 đến tháng 02 năm 2001 : Chuyên viên Phòng Tổ chức - Hành chính Công ty XD số 3 - Vinaconex
- Từ tháng 11 năm 1997 đến tháng 04 năm 1998 : Chuyên viên Phòng Kế hoạch - Kỹ thuật - Tổng hợp Công ty XD số 3 - Vinaconex
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.