Irrigation Construction Engineer
45 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Trần Văn Tài |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Xã Ngô Quyền, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương |
Domicile address | : Xã Ngô Quyền, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương |
Address | : |
Kỹ sư Xây dựng thủy lợi
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hiền (Younger Sister) | S74 | ||||
Nguyễn Thị Huyên (Wife) | S74 | ||||
SUM |
Từ tháng 02 năm 2016 : Tổng giám đốc Công ty CP Sông Đà 7.04
Từ ngày 19 tháng 11 năm 2015 đến ngày 16 tháng 02 năm 2016 : Phó Tổng GĐ Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04
Từ tháng 10 năm 2013 đến tháng 01 năm 2016 : Phó phòng Quản lý cơ giới, CTCP Sông Đà 7
Từ tháng 09 năm 2012 đến tháng 09 năm 2013 : Giám đốc Công ty TNHH MTV Sông Đà 701
Từ tháng 04 năm 2011 đến tháng 07 năm 2012 : Giám đốc chi nhánh Lai Châu CTCP Sông Đà 7.04
Từ tháng 01 năm 2008 đến tháng 03 năm 2011 : Trưởng phòng Quản lý cơ giới vật tư, CTCP Sông Đà 7.04
Từ tháng 11 năm 2006 đến tháng 12 năm 2007 : Trưởng Ban quản lý Cơ giới vật tư - Xí nghiệp Sông Đà 7.04 – CTCP Sông Đà 7
Từ tháng 07 năm 2005 đến tháng 10 năm 2006 : Quản đốc phân xưởng Bê tông - Xí nghiệp Sản xuất Bê tông, CTCP Sông Đà 7
Từ tháng 05 năm 2005 đến tháng 06 năm 2005 : Phó Ban Quản lý cơ giới - Xí nghiệp Sản xuất Bê tông, CTCP Sông Đà 7
Từ tháng 01 năm 2005 đến tháng 04 năm 2005 : Nhân viên Ban kinh tế - Xí nghiệp Sản xuất Bê tông, CTCP Sông Đà 7
Từ tháng 10 năm 2004 đến tháng 12 năm 2004 : Phó quản đốc phân xưởng Bê tông số II - Xí nghiệp Sản xuất Bê tông,CTCPSông Đà 7
Từ tháng 04 năm 2004 đến tháng 09 năm 2004 : Nhân viên Ban Kinh tế - Xí nghiệp Sản xuất Bê tông – Công ty Sông Đà 7
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.