Bachelor of Economics
52 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Trần Ngô Phúc Vũ |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : T.P Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
Domicile address | : T.P Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
Address | : |
- Cử nhân Kinh tế
- Đại học Griggs - Thạc sỹ
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chairman of BOD | Ngân hàng TMCP Nam Á (HOSE: NAB) | 2013 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NAB | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NAB | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Ngô Phúc Khoa (Younger Brother) | NAB | ||||
SUM |
- Từ năm 2004 : Chủ tịch HĐQT Công ty Chè Ngọc Bảo, Thành viên HĐQT Công Ty Chè Minh Rồng
- Từ ngày 27 tháng 03 năm 2014 đến ngày 17 tháng 04 năm 2015 : Thành viên HĐQT Ngân hàng TMCP Nam Á
- Từ ngày 01 tháng 04 năm 2013 đến ngày 02 tháng 04 năm 2015 : Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP Nam Á
- Từ năm 2004 đến ngày 27 tháng 04 năm 2013 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt
- Từ năm 2002 đến năm 2004 : NV thuộc Tổ Tín dụng Lâm Đồng
- Từ năm 1999 đến năm 2001 : Giám đốc NHTM Cổ phần Đông Phương
- Từ năm 1997 đến năm 1998 : Phó Giám đốc NHTM Cổ phần Đông Phương
- Từ năm 1992 đến năm 1996 : Công tác tại Đài PTTH, Chức vụ: Nhân viên, Tổ trưởng, Trưởng Đài.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.