University
44 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Trần Hải Yến |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Hà Nội |
Domicile address | : |
Address | : |
Cử nhân quản trị kinh doanh
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | CEO/Member of BOD | CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (HOSE: PLP) | 2013 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PLP | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PLP | ||||
SUM |
02/2006 – 11/2009: Thư ký Văn phòng đại diện Công ty Geotech International
12/2009 – 03/2013: Trợ lý Giám đốc điều hành Công ty TNHH Tat hong VietNam – TAT HONG Holding group
04/2013 – 09/2015: Trợ lý Chủ tịch HĐQT kiêm TP HCNS Công ty Cổ phần Khoáng sản Pha Lê
09/2015- 10/2016: Trợ lý Tổng giám đốc Công ty Cổ phần Đầu tư & Phát triển Đô thị Long Giang
10/2016 – 05/2017: TP. Tiếp thị & Truyền thông Công ty Cổ phần Đầu tư & Phát
triển Đô thị Long Giang
06/2017 - nay: Phó Tổng giám đốc Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.