Bachelor of Economics
42 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Taro Ueno |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Nhật Bản |
Address | : |
Cử nhân kinh tế
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD (Resigned) | CTCP Chứng khoán FPT (HOSE: FTS) | 2020 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | FTS | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | FTS | ||||
SUM |
- 11/2005 - 01/2009: Trợ lý giám đốc tại Phòng ngân hàng doanh nghiệp số 16 Ngân hàng Mizuho, Ltd. Tokyo, Nhật Bản
- 01/20090- 09/2012: Trợ lý Điều hành Ngân hàng Mizuho, Ltd.- Phòng tài chính thương mại toàn cầu tại Singapore
- 09/2012 - 07/2014: Giám đốc Ngân hàng Mizuho, Ltd.- Phòng tài chính thương mại toàn cầu tại Hồng Kông
- 07/2014- 03/2018: Giám đốc tài chính doanh nghiệp phi Nhật Bản Ngân hàng Mizuho, Ltd. Chi nhánh Hà Nội, Việt Nam
- 03/2018-01/2019: Giám đốc Phòng ngân
hàng doanh nghiệp số 18 Ngân hàng Mizuho, Ltd. Tokyo, Nhật Bản,
- 02/2019: Giám đốc Phòng quản lý kinh doanh tại nước ngoài Tập đoàn SBI Holdings, Tokyo, Nhật Bản
- 07/2019: Thành viên HĐQT Công ty TNHH Sunshine Energy (Pvt) Ltd., Sri Lanka
- 11/2019: Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Công nghệ Utop,Việt Nam
- 04/2020 - 03/2024: Thành viên HĐQT CTCP Chứng khoán FPT.
- Đến 03/2024: Thành viên HĐQT CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư FPT.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.