University
67 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Quang Kiên |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Quảng Yên, Yên Hưng, Quảng Ninh |
Address | : |
Năm 1974 - năm 1975: Đại học Ngoại ngữ - Kỹ sư Cơ khí Chế tạo máy
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD | CTCP Cơ khí Xăng dầu (HNX: PMS) | 2000 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PMS | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PMS | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Liên (Wife) | NKG | ||||
Nguyễn Quang Lập (Younger Brother) | PLX | ||||
Nguyễn Quang Chiến (Younger Brother) | PLX | ||||
SUM |
Từ tháng 07 năm 2016 : Phó Tổng giám đốc tại Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
Từ tháng 03 năm 2001 : Kiêm nhiệm Chủ tịch HĐQT tại Công ty CP Cơ khí Xăng dầu
Từ tháng 03 năm 2003 đến ngày 01 tháng 10 năm 2017 : Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu
Từ tháng 12 năm 2011 đến tháng 06 năm 2016 : Ủy viên HĐQT kiêm Phó Tổng giám đốc tại Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
Từ tháng 11 năm 2012 đến tháng 05 năm 2013 : Chủ tịch HĐQT tại Công ty CP Vận tải Xăng dầu Vipco - Petrolimex
Từ tháng 04 năm 2009 đến tháng 04 năm 2012 : Chủ tịch HĐQT tại Công ty CP Gas Petrolimex
Từ tháng 10 năm 2007 đến tháng 11 năm 2011 : Ủy viên HĐQT kiêm Phó Tổng giám đốc tại Tổng Công ty Xăng dầu Việt Nam
Từ tháng 03 năm 2005 đến tháng 05 năm 2009 : Kiêm nhiệm Chủ tịch HĐQT tại Công ty Liên doanh TNHH Kho Xăng dầu Ngoại quân Vân Phong
Từ tháng 01 năm 2004 đến tháng 04 năm 2005 : Kiêm nhiệm Chủ tịch HĐQT tại Công ty CP Tin học Viễn thông Petrolimex
Từ tháng 05 năm 2004 đến tháng 03 năm 2005 : Kiêm nhiệm Ủy viên HĐQT tại Công ty CP Đầu tư và Phát triển Vân Phong
Từ tháng 06 năm 1998 đến tháng 03 năm 2000 : Học Cao cấp Lý luận Chính trị, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
Từ tháng 09 năm 1994 đến tháng 05 năm 1998 : Trưởng phòng tại Phòng Công nghệ phát triển, Tổng Công ty Xăng dầu
Từ tháng 08 năm 1993 đến tháng 08 năm 1994 : Trưởng phòng tại Phòng Công nghệ & Đầu tư, Tổng Công ty Xăng dầu - Bộ Thương mại
Từ tháng 10 năm 1991 đến tháng
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.