Construction Engineer/Bachelor of Economics
54 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Đăng Trung |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Nghệ An |
Domicile address | : |
Address | : |
Cử nhân Kinh tế
Kỹ sư Xây dựng
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Deputy CEO | Tổng Công ty 36 - CTCP (UPCoM: G36) | 2004 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | G36 | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | G36 | ||||
SUM |
Từ ngày 25 tháng 05 năm 2016 đến ngày 08 tháng 04 năm 2021 : Thành viên HĐQT Tổng Công ty 36 - CTCP
10/1991 -03/2000: Nhân viên kinh tế Đội 18, Công ty 665
+ 04/2000 - 07/2004: Nhân viên kinh tế Đội 18, Công ty 665
+ 08/2004 - 09/2007: Đội phó Xí nghiệp 36, Binh đoàn 11
+ 10/2007-09/2009: Phó Giám đốc Xí nghiệp 63, Công ty 36, Binh đoàn 11
+ 10/2009 - 08/2011: Trưởng phòng Dự án Đấu thầu Công ty 36, Binh đoàn 11
+ 2011-24/05/2016: Trưởng phòng Dự án Đấu thầu kiêm Giám đốc Công ty 36.66 (Chi nhánh TCT36) Tổng công ty 36/ BQP
+ 25/05/2016 -nay: Thành viên HĐQT kiêm Phó Tổng Giám đốc kiêm Giám đốc Công ty 36.66 (Chi nhánh TCT36) Tổng công ty 36 - CTCP
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.