Economics Engineer
43 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Anh Lam |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Phú Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An. |
Domicile address | : Phú Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An. |
Address | : |
Kỹ sư Kinh tế Thủy lợi
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of Supervisory Board | CTCP Sông Đà 7 (UPCoM: SD7) | N/A |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD7 | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD7 | ||||
SUM |
Từ tháng 10 năm 2013 : Phó tổng giám đốc Công ty CP Sông Đà 704
Từ tháng 01 năm 2008 đến tháng 03 năm 2008 : Trưởng Phòng Kinh tế Kế hoạch Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04
Từ tháng 11 năm 2007 đến tháng 12 năm 2007 : Trưởng ban Kinh tế Kế hoạch Xí nghiệp Sông Đà 7.04 – Công ty cổ phần Sông Đà 7
Từ tháng 01 năm 2007 đến tháng 10 năm 2007 : Phó Ban Kinh tế Kế hoạch Xí nghiệp Sông Đà 7.04 – Công ty cổ phần Sông Đà 7
Từ tháng 01 năm 2006 đến tháng 12 năm 2006 : Nhân viên Ban Kinh tế Kế hoạch Xí nghiệp Sông Đà 705 – Công ty Sông Đà 7
Từ tháng 08 năm 2004 đến tháng 12 năm 2005 : Nhân viên Ban Kinh tế Kế hoạch Xí nghiệp Sông Đà 705 – Công ty Sông Đà 7
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.