PhD of Economics
55 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Mai Hữu Tín |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Bình Dương |
Domicile address | : Bình Dương |
Address | : |
Đại học Nam California - Tiến sỹ Quản trị Kinh doanh
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Vũ Xuân Dương (Brother in law ) | TTF | ||||
Mai Ngọc Hảo (Son) | TTF | ||||
Cao Thị Đáo (Mother) | |||||
Từ Văn Se (Father in law ) | |||||
Nguyễn Thị Lẻ (Mother-in-law ) | |||||
SUM | |||||
- Từ tháng 11 năm 2018 : Thành viên HĐQT Tổng Công ty SX – XNK Bình Dương - CTCP
- Từ năm 2014 : Chủ tịch Liên đoàn Doanh nghiệp tỉnh Bình Dương khóa I (2014-2019)
- Từ năm 2014 : Phó Chủ tịch Trung ương Hội LHTN Việt Nam khóa VII (2014-2019)
- Từ tháng 04 năm 2013 : Phó Chủ tịch HĐQT - Kienlongbank
- Từ năm 2005 : Phó Chủ tịch HĐQL Quản lý Quỹ tài năng trẻ Bình Dương
- Từ tháng 09 năm 1998 : Chủ tịch HĐQT kiêm TGĐ - CTCP Đầu tư U&I
- Từ tháng 09 năm 1995 đến tháng 08 năm 1998 : Phó TGĐ - Công ty TNHH TOA Việt Nam
- Từ tháng 10 năm 1994 đến tháng 08 năm 1995 : Giám đốc điều hành - CTCP Hoàng Gia
- Từ tháng 06 năm 1993 đến tháng 09 năm 1994 : Giám đốc điều hành - CTCP Phi Long
- Từ tháng 12 năm 1992 đến tháng 05 năm 1993 : Trưởng Đại diện Thương mại - Văn phòng Đại diện Công ty Nidera ( Hà Lan ) tại Việt Nam
- Từ tháng 08 năm 1992 đến tháng 11 năm 1992 : Giám đốc Điều hành - Công ty May Sông Bé
- Từ tháng 12 năm 1988 đến tháng 08 năm 1992 : Phiên dịch Tiếng Anh - Liên hiệp Công ty XNK Sông Bé
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.